THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của
cơ sở giáo dục đại học năm học 2015-2016
TT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Tổng số |
I |
Diện tích đất đai |
ha |
15.765 |
II |
Diện tích sàn xây dựng |
m2 |
21,584 |
1 |
Giảng đường |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
82 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
12587 |
2 |
Phòng học máy tính |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
10 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
980 |
3 |
Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
2 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
120 |
4 |
Thư viện |
m2 |
324 |
5 |
Phòng thí nghiệm |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
8 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
448.6 |
6 |
Xưởng thực tập, thực hành |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
|
|
Tổng diện tích |
m2 |
|
7 |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
64 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
576 |
8 |
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo |
m2 |
200 |
9 |
Diện tích khác: |
|
|
|
Diện tích hội trường |
m2 |
408 |
|
Diện tích nhà văn hóa |
m2 |
|
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng |
m2 |
540 |
|
Diện tích bể bơi |
m2 |
|
|
Diện tích sân vận động |
m2 |
5400 |