Biểu mẫu 19
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ NGHỆ AN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học năm học 2019 – 2020
- Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng:
STT
|
Nội dung
|
Diện tích (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
a
|
Trụ sở chính
|
15.700
|
x
|
|
|
b
|
Phân hiệu tại...
|
|
|
|
|
c
|
Cơ sở 2 tại...
|
|
|
|
|
2
|
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
a
|
Trụ sở chính
|
20.175
|
x
|
|
|
b
|
Phân hiệu tại...
|
|
|
|
|
c
|
Cơ sở 2 tại...
|
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu:
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
Mục đích sử dụng
|
Đối tượng sử dụng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Phòng thí nghiệm
|
8
|
|
Sinh viên
|
448
|
X
|
|
|
2
|
Phòng thực hành.
|
3
|
|
Sinh viên
|
300
|
X
|
|
|
3
|
Xưởng thực tập
|
|
|
Sinh viên
|
|
|
|
|
4
|
Nhà tập đa năng
|
1
|
|
Sinh viên
|
540
|
X
|
|
|
5
|
Hội trường
|
5
|
|
Sinh viên
|
600
|
X
|
|
|
6
|
Phòng học ngoại ngữ
|
2
|
|
Sinh viên
|
120
|
X
|
|
|
7
|
Phòng học đa phương tiện.
|
12
|
|
Sinh viên
|
600
|
X
|
|
|
8
|
Thư viện/trung tâm học liệu
|
3
|
|
Sinh viên
|
324
|
X
|
|
|
9
|
Trung tâm học liệu...
|
|
|
Sinh viên
|
|
|
|
|
10
|
Phòng máy tính
|
10
|
|
Sinh viên
|
980
|
X
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu:
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
1
|
Số phòng đọc
|
3
|
2
|
Số chỗ ngồi đọc
|
500
|
3
|
Số máy tính của thư viện
|
50
|
4
|
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí)
|
4430
|
5
|
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường
|
|
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên:
STT
|
Tên
|
Tỷ lệ
|
1
|
Diện tích đất/sinh viên
|
11,4
|
2
|
Diện tích sàn/sinh viên
|
14,6
|