Công khai Cơ sở vật chất đến ngày 30/4/2025
TT
|
Loại phòng
|
Cơ sở 1
Hà Huy Tập
|
Cơ sở 2
Hưng Lộc
|
Tổng CSVC
cả hai cơ sở
|
Số
lượng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Số
lượng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Số
lượng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
1
|
Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo
|
74
|
7,207
|
98
|
5,503
|
172
|
12,710
|
1.1.
|
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
5
|
886
|
1
|
1,056
|
6
|
1,942
|
1.2.
|
Phòng học từ 100 - 200 chỗ
|
8
|
1,087
|
6
|
564
|
14
|
1,651
|
1.3.
|
Phòng học từ 50 - 100 chỗ
|
22
|
2,122
|
-
|
-
|
22
|
2,122
|
1.4.
|
Số phòng học dưới 50 chỗ
|
31
|
2,232
|
76
|
3,496
|
107
|
5,728
|
1.5
|
Số phòng học đa phương tiện
|
6
|
628
|
-
|
-
|
6
|
628
|
1.6
|
Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo (văn phòng khoa, trưởng khoa, Hiệu trưởng, Phó hiệu trưởng)
|
2
|
252
|
15
|
387
|
17
|
639
|
2
|
Thư viện, trung tâm học liệu
|
2
|
681
|
2
|
100
|
4
|
781
|
3
|
Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập
|
2
|
21,170
|
19
|
2,168
|
21
|
23,338
|
|
Tổng
|
78
|
29,058
|
119
|
7,771
|
197
|
36,829
|