LỊCH THI MÔN TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA CÁC LỚP ĐH K8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Môn thi |
Lớp / ngành |
Ca |
Thời gian thi |
Số |
Ghi chú |
Thứ |
Ngày,tháng,năm |
sv |
1 |
Tiếng Anh |
Lớp 3 |
Chiều Thứ 6 ngày 29/3/2024 |
18 |
|
2 |
Lớp 4 |
20 |
|
3 |
Lớp 5 |
18 |
|
4 |
Lớp 6 |
22 |
|
|
Lưu ý: * Sinh viên thi buổi chiều có mặt lúc 13 giờ 30 phút |
|
|
|
|
|
Danh sách sinh viên dự thi
Ngày thi: 29/03/2024 Ca thi: Chiều Thời gian: 13 giờ 30 Phòng thi: G2.1 |
TT |
Số BD |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Chữ ký |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
1 |
21K01142 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
13/04/2003 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
2 |
2 |
21K01145 |
Phùng Thị Thương Thương |
30/05/2001 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
3 |
3 |
21K01134 |
Cù Thị Trang |
03/10/2003 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
4 |
4 |
21K01125 |
Lang Thị Trang |
20/10/2003 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
5 |
5 |
21K01121 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
06/07/1996 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
6 |
6 |
21K01157 |
Nguyễn Thị Trâm |
07/02/2003 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
7 |
7 |
21K01122 |
Hồ Ngọc Trọng |
08/12/2003 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
8 |
8 |
21K01155 |
Trần Thị Tú |
09/03/2003 |
Kế toán K8.01 |
|
|
|
9 |
9 |
21T113 |
Thavixay Chanhthavilayvong |
24/09/2000 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
10 |
10 |
21Q03136 |
Ngô Thị Hằng |
04/07/2003 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
11 |
11 |
21Q03112 |
Phạm Thị Nhâm Hương |
24/01/2003 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
12 |
12 |
21T101 |
Phạm Hồng Khánh |
07/01/1999 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
13 |
13 |
21T104 |
Lang Văn Khiêm |
07/08/2003 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
14 |
14 |
21Q03133 |
Hoàng Khắc Nam |
10/10/1998 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
15 |
15 |
21T109 |
Chích Văn Nghĩa |
16/09/2003 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
16 |
16 |
21T112 |
Thái Hồng Quân |
09/05/1998 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
17 |
17 |
21T106 |
Trần Thị Thảo |
22/11/1998 |
Kinh tế K8.01 |
|
|
|
Ngày thi: 29/03/2024 Ca thi: Chiều Thời gian: 13 giờ 30 Phòng thi: G2.2 |
TT |
Số BD |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Chữ ký |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
18 |
21Q03113 |
Đặng Hoài Anh |
17/03/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
2 |
19 |
21Q03122 |
Hồ Sỹ Tiến Đạt |
17/02/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
3 |
20 |
21Q03101 |
Nguyễn Công Đạt |
17/11/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
4 |
21 |
21Q03111 |
Nguyễn Đình Giang |
04/10/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
5 |
22 |
21Q03103 |
Trần Thị Hạnh |
30/06/2002 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
6 |
23 |
21Q03114 |
Chu Thị Hiền |
09/02/2002 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
7 |
24 |
21Q03104 |
Nguyễn Thị Thanh Hoài |
15/01/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
8 |
25 |
21Q03125 |
Nguyễn Thị Hồi |
01/04/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
9 |
26 |
21Q03117 |
Trần Thị Huệ |
16/02/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
10 |
27 |
21Q03105 |
Võ Đình Huy |
31/08/1996 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
11 |
28 |
21Q03141 |
Nalin Intha |
19/04/2001 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
12 |
29 |
21Q03106 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
03/09/2000 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
13 |
30 |
21Q03110 |
Thái Thị Khánh Linh |
17/03/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
14 |
31 |
21Q03142 |
Touly Maniphone |
18/06/2001 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
15 |
32 |
21Q03126 |
Phan Trọng Phong |
23/12/2001 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
16 |
33 |
21Q03139 |
Souban Sivongxay |
20/10/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
17 |
34 |
21Q03123 |
Trần Ngọc Sơn |
20/10/2003 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
18 |
35 |
21Q03124 |
Đặng Bá Thái |
13/05/2002 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
19 |
36 |
21Q03140 |
Paphatsone Thipsomphanh |
15/02/2002 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
20 |
37 |
21Q03115 |
Chu Thị Thu |
09/02/2002 |
QTKD K8.01 |
|
|
|
Ngày thi: 29/03/2024 Ca thi: Chiều Thời gian: 13 giờ 30 Phòng thi: G2.3 |
TT |
Số BD |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Chữ ký |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
38 |
21Đ04101 |
Đặng Thị Thúy Hằng |
10/01/2003 |
QLĐĐ K8.01 |
|
|
|
2 |
39 |
21Y07101 |
Trần Văn An |
27/07/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
3 |
40 |
21Y07104 |
Nguyễn Đình Cường |
09/05/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
4 |
41 |
21Y07130 |
Phạm Văn Đàn |
31/05/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
5 |
42 |
21Y07140 |
Dương Quốc Đạt |
04/02/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
6 |
43 |
21Y07129 |
Hoàng Tấn Đạt |
19/01/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
7 |
44 |
21Y07121 |
Hoàng Việt Đức |
22/06/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
8 |
45 |
21Y07125 |
Chu Văn Hào |
19/02/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
9 |
46 |
21Y07107 |
Nguyễn Thị Hằng |
09/02/2002 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
10 |
47 |
21Y07136 |
Lương Văn Hoan |
09/10/2002 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
11 |
48 |
21Y07122 |
Ngô Sỹ Hùng |
19/10/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
12 |
49 |
21Y07147 |
Viyakhan Inthilath |
23/04/2002 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
13 |
50 |
21Y07106 |
Bạch Quang Linh |
23/01/2001 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
14 |
51 |
21Y07139 |
Hồ Trọng Mạnh |
15/02/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
15 |
52 |
21Y07108 |
Nguyễn Thọ Phương |
10/07/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
16 |
53 |
21Y07109 |
Hoàng Viết Quang |
19/04/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
17 |
54 |
21Y07110 |
Lê Anh Quân |
15/12/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
18 |
55 |
21Y07111 |
Nguyễn Trọng Quân |
09/11/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
Ngày thi: 29/03/2024 Ca thi: Chiều Thời gian: 13 giờ 30 Phòng thi: G3.1 |
TT |
Số BD |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Chữ ký |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
56 |
21Y07112 |
Đào Danh Quyết |
12/10/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
2 |
57 |
21Y07114 |
Huỳnh Lê Xuân Thành |
15/12/2002 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
3 |
58 |
21Y07146 |
Latdavone Thepboualy |
05/09/2002 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
4 |
59 |
21Y07115 |
Nguyễn Văn Thuận |
25/07/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
5 |
60 |
21Y07116 |
Bùi Thị Trà |
19/10/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
6 |
61 |
21Y07117 |
Hồ Đức Trung |
09/09/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
7 |
62 |
21Y07119 |
Bùi Quốc Tuấn |
12/05/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
8 |
63 |
21Y07137 |
Nguyễn Công Tú |
28/09/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
9 |
64 |
21Y07131 |
Nguyễn Sỹ Tú |
11/01/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
10 |
65 |
21Y07120 |
Nguyễn Quốc Việt |
14/10/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
11 |
66 |
21Y07105 |
Trần Văn Vinh |
26/09/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
12 |
67 |
21Y07145 |
Thatsany Vonemany |
01/04/2002 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
13 |
68 |
21Y07132 |
Nguyễn Thị Xuân |
10/02/2003 |
Thú y K8.01 |
|
|
|
14 |
69 |
21H02109 |
Channapha Sayyabouth |
02/09/2002 |
TCNH K8.01 |
|
|
|
15 |
70 |
21T102 |
Mai Thị Ánh Thơ |
27/12/2002 |
TCNH K8.01 |
|
|
|
16 |
71 |
21H02105 |
Nguyễn Khắc Vĩnh |
05/06/2003 |
TCNH K8.01 |
|
|
|
17 |
72 |
19DHKI103 |
Lê Công Nhật |
18/02/1994 |
ĐH Kinh tế K6 |
|
|
|
18 |
73 |
19DH03314 |
Lê Văn Thanh |
25/09/2001 |
ĐH QTKD K6 |
|
|
|
19 |
74 |
19DH03219 |
Lê Văn Thành |
22/07/2000 |
ĐH QTKD K6 |
|
|
|
20 |
75 |
21L04101 |
Nguyễn An Thanh |
28/06/1996 |
Lâm hoc K8.01 |
|
|
|
21 |
76 |
20Y07104 |
Nguyễn Văn Điệp |
10/12/2002 |
Thý y K7 |
|
|
|
22 |
77 |
21Y07142 |
Đinh Thị Hằng Linh |
10/03/1992 |
Thú y K8.01 |
|
|
|