Thời gian: Từ ngày 21/3/2025 đến ngày 23/3/2025
Lệ phí thi lại: 50.000 đ / 1 sv / 1 môn
TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
1 |
Kế toán DN thương mại - dịch vụ |
9 |
Kế toán |
1 |
1 |
Ca 1 S |
7 |
22/03/2025 |
|
Lý thuyết kiểm toán |
Kế toán |
1 |
|
Tiếng Anh nâng cao |
Kế toán |
2 |
|
Kinh tế nguồn nhân lực |
Kinh tế |
5 |
|
Kỹ năng mềm |
Kinh tế |
1 |
Vấn đáp |
Thị trường chứng khoán |
Kinh tế |
1 |
|
Quản trị sản xuất |
QTKD |
3 |
|
Ngân hàng thương mại 2 |
TCNH |
4 |
|
Phát triển ứng dụng Java |
CNTT |
4 |
Phòng máy |
Lập trình game |
CNTT |
1 |
Phòng máy |
Toán rời rạc |
CNTT |
1 |
|
Chẩn đoán bệnh thú y |
Thú y |
2 |
|
Chăn nuôi lợn |
Thú y |
1 |
|
Bệnh lý thú y 1 |
Thú y |
1 |
|
Sinh lý gia súc |
Thú y |
2 |
|
2 |
Tiếng Anh nâng cao |
9 |
Kế toán |
2 |
1 |
Ca 2 S |
7 |
22/03/2025 |
Vấn đáp |
Kế toán quốc tế |
Kế toán |
2 |
|
Kế toán quản trị |
QTKD |
7 |
|
Giáo dục quốc phòng 1 |
TCNH + Thú y + CNTT |
5 |
|
Dinh dưỡng và TACN |
Thú y |
5 |
|
Giáo dục quốc phòng 3 |
Kinh tế |
1 |
|
3 |
Thuế nhà nước |
|
Kế toán |
1 |
1 |
Ca 1 C |
7 |
22/03/2025 |
Vấn đáp |
Thực hành kế toán tài chính 1 |
|
Kế toán |
2 |
Vấn đáp |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
|
QTKD |
3 |
|
Kinh tế đầu tư |
|
QTKD |
6 |
|
Dược lý thú y |
|
Thú y |
26 |
|
4 |
Kế toán tài chính 3 |
|
Kế toán |
6 |
1 |
Ca 2 C |
7 |
22/03/2025 |
Vấn đáp |
Khởi sự kinh doanh |
|
QTKD |
10 |
|
Lập trình web |
9 |
CNTT |
3 |
Phòng máy |
Vi sinh vật thú y 1 |
|
Thú y |
5 |
|
5 |
Kế toán máy |
9 |
Kế toán |
5 |
1 |
Ca 1 S |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
Phòng máy |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Kế toán, Kinh tế, TCNH, Thú y, QLDD |
11 |
Vấn đáp |
Giáo dục quốc phòng 2 |
Kế toán +Thú y + CNTT + QTKD |
5 |
|
TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
1 |
Giáo dục thể chất 2 |
10 |
Kế toán, QTKD, CNTT |
11 |
1 |
Ca 2 C |
6 |
21/03/2025 |
|
2 |
Hệ thống thông tin kế toán |
10 |
Kế toán |
9 |
1 |
Ca 1 S |
7 |
22/03/2025 |
|
Kinh tế vĩ mô 1 |
Kinh tế |
5 |
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh |
QTKD, Marketing |
5 |
|
Miễn dịch học thú y |
Thú y |
5 |
|
Động vật học |
Thú y |
1 |
|
Di truyền thực vật |
NNCNC |
3 |
|
Tiếng anh nâng cao |
CNTT |
2 |
Viết |
Tài chính công |
TCNH |
2 |
|
3 |
Pháp luật kinh tế |
10 |
Kế toán, Kinh tế, QTKD, Marketing, TCNH |
30 |
1 |
Ca 2 S |
7 |
22/03/2025 |
|
Kinh tế lượng |
Kinh tế |
1 |
|
Tiếng Anh 3 |
Thú y |
1 |
Viết |
Tiếng anh nâng cao |
CNTT |
2 |
Vấn đáp |
Côn trùng nông nghiệp |
NNCNC |
3 |
|
4 |
Khởi nghiệp |
10 |
Kế toán, Kinh tế, QTKD, Marketing, TCNH |
64 |
1 |
Ca 1 C |
7 |
22/03/2025 |
|
Giải phẫu vật nuôi |
Thú y |
1 |
|
Tiếng Anh 3 |
Thú y |
1 |
Vấn đáp |
Lập trình hướng đối tượng |
CNTT |
9 |
Phòng máy |
Khí tượng thủy văn |
NNCNC |
1 |
|
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
10 |
Kế toán, Kinh tế, QTKD, TCNH, CNTT, QLDD, Thú y |
19 |
1 |
Ca 2 C |
7 |
22/03/2025 |
Vấn đáp |
Kế toán doanh nghiệp TMDV |
Marketing |
13 |
|
6 |
Kinh tế vĩ mô |
10 |
Kế toán, QTKD, Marketing, TCNH |
13 |
1 |
Ca 1 S |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
|
Lịch sử học thuyết kinh tế |
Kinh tế |
5 |
Vấn đáp |
Hệ điều hành |
CNTT |
17 |
Phòng máy |
Công nghệ tưới tiêu |
NNCNC |
1 |
|
7 |
Tiếng Anh 2 |
10 |
Kế toán, Kinh tế, QTKD |
17 |
1 |
Ca 2 S |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
|
Bảo trì máy tính |
CNTT |
7 |
Phòng máy |
8 |
Kế toán tài chính 1 |
10 |
Kế toán |
21 |
1 |
Ca 1 C |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
Vấn đáp |
Kinh doanh quốc tế |
QTKD |
10 |
|
Văn hoá doanh nghiệp |
Kinh tế |
6 |
|
Kỹ năng mềm |
CNTT |
10 |
Vấn đáp |
9 |
Tài chính doanh nghiệp |
10 |
Kế toán |
11 |
1 |
Ca 2 C |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
Vấn đáp |
Kỹ năng phỏng vấn & làm việc chuyên nghiệp |
QTKD |
17 |
Vấn đáp |
Cơ sở dữ liệu |
CNTT |
13 |
Phòng máy |
TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số SV |
Số phòng thi |
Thời gian thi |
Ghi chú |
Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
1 |
Bệnh ngoại khoa thú y |
8 |
Thú y |
6 |
1 |
Ca 1 S |
Thứ 7 |
22/03/2025 |
|
Bệnh truyền nhiễm thú y 2 |
8 |
Thú y |
2 |
|
Chăn nuôi trâu bò |
8 |
Thú y |
1 |
|
Quản trị dự án đầu tư |
8 |
TCNH |
2 |
|
2 |
Vệ sinh thú y |
8 |
Thú y |
2 |
1 |
Ca 2 S |
Thứ 7 |
22/03/2025 |
|
TT |
Học phần |
Khóa |
Ngành |
Số |
Số |
Thời gian thi |
Ghi chú |
SV |
phòng thi |
Ca thi |
Thứ |
Ngày thi |
1 |
Triết học Mác Lê Nin |
11 |
K.toán + K.tế+ QTKD + Marketing +TCNH + logictis + Thương mại ĐT + CNTT + Lâm học + QLĐĐ + NNCNC + thú y +NN Anh |
137 |
2 |
Ca 1 S |
7 |
22/03/2025 |
Vấn đáp |
2 |
Lý thuyết TC tiền tệ |
11 |
K.toán + K.tế + logictis + Thương mại ĐT + TCNH |
90 |
2 |
Ca 2 S |
7 |
22/03/2025 |
Vấn đáp |
Lý thuyết TC tiền tệ |
QTKD + Marketing |
20 |
Làm báo cáo nhóm |
Nhập môn CNTT |
CNTT |
39 |
|
Tiếng trung 1 |
NN Anh |
5 |
|
Hóa học ĐC |
Lâm học + QLĐĐ + NNCNC + thú y |
31 |
|
3 |
Toán cho các nhà kinh tế |
11 |
K.toán + QTKD + Marketing + K.tế + logictis + Thương mại ĐT + TCNH |
85 |
2 |
Ca 1 C |
7 |
22/03/2025 |
|
Đại số tuyến tính |
CNTT |
55 |
|
Toán cao cấp |
Lâm học + QLĐĐ + NNCNC + thú y |
13 |
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
NN Anh |
6 |
|
4 |
Kinh tế vi mô |
11 |
Kế toán |
82 |
3 |
Ca 2 C |
7 |
22/03/2025 |
|
Pháp luật ĐC |
QTKD + Marketing + Thương mại ĐT + Lâm học + QLĐĐ + thú y |
92 |
|
Tin học ứng dụng |
CNTT + Kinh tế + Logictics +TCNH |
57 |
Phòng Máy |
Ngữ pháp 1 |
NN Anh |
16 |
|
5 |
KN làm việc nhóm và GQVĐ |
11 |
Kế toán + Kinh tế + Logictics + TCNH |
47 |
2 |
Ca 1 S |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
Vấn đáp |
Marketing căn bản |
QTKD + Marketing |
25 |
|
Ngữ âm thực hành |
NN Anh |
16 |
|
Sinh học ĐC |
Lâm học + NNCNC + thú y |
41 |
|
Tin học ứng dụng |
QLĐĐ |
8 |
Phòng Máy |
6 |
Tiếng anh 1 |
11 |
K.toán + QTKD + CNTT + Marketing + Thương mại ĐT + Lâm học + QLĐĐ + thú y |
74 |
3 |
Ca 2 S |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
|
Tiếng việt thực hành |
NN Anh |
5 |
|
7 |
Tiếng anh tổng hợp 1 |
11 |
NN Anh |
13 |
2 |
Ca 1 C |
Chủ nhật |
23/03/2025 |
|
Vi sinh vật ĐC |
Thú y |
29 |
|