Danh sách cố vấn học tập năm học 2017 - 2018

TT LỚP GVCN, CV HỌC TẬP          ĐƠN VỊ ĐIỆN THOẠI LỚP TRƯỞNG ĐIỆN THOẠI GHI CHÚ
1 ĐH K Toán K1 01 Phan Thị Thu Hiền Khoa Kế toán PT 0.963006978 Trần Nhật Quang 0.168328894.0 Thay Cô Yến
2 ĐH K Toán K1.02 Phạm Đức Giáp Khoa Kế toán PT 0.945813888 Võ Quốc An 0.985867509  
3 ĐH K Toán K1.03 Phạm Thị Bảo Thoa Khoa Kế toán PT 0.983734993 Nguyễn Thị Huyền Anh 0.98316656  
4 ĐH K Toán K1.04 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kế toán PT 0.914421223 Ngô Thị Phương Anh 0.962556593  
5 ĐH Kinh tế K1 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa QTKD 0.917466777 Hiếu 0.968283673  
6 ĐH Thú Y K1 Võ ThỊ  Hải Lê  Khoa Nông lâm 0.915226692 Lê Quang Duẩn 0.169223511  
7 ĐH Đ Đai K1 Nguyễn Thị Thùy Dung Khoa Nông lâm 0.975468015 Đặng Thị Thủy Tiên 0.967077714  
8 ĐH KT K2.01 Nguyễn Thị Song Hương  Khoa Kế toán PT 0.944389292 Trần Thị Quỳnh Nga 0.916953737 Thay T. Dũng
9 ĐH KT K2.02 Trần Thị Thanh Tâm Khoa Kế toán PT 0.987240568 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 0.941135567  
10 ĐH KT K2.03 Lê Thị Vân Hà Khoa Kế toán PT 977400187 Lê Thị Quỳnh 0.167382503 (từ tháng 1/2018)
11 ĐH KT K2.04 Hoàng Thị Lộc Khoa Kế toán PT 0.983617902 Hoàng Vũ Hồng Quân 0.967070345  
12 ĐH KT K2.05 Phạm Nguyệt Thương Khoa Kế toán PT 0.914507595 Lương Thị Bích Hoa 0.962441234  
13 ĐH KT K2.06  Võ Thị Thu Hương Khoa Kế toán PT 0.919573423 Quỳnh Mai 0.169146606  
14 ĐH KT K2.07 Lê Phương Khoa Kế toán PT 0.191236362 Lê Thị Huệ 0.123777478  
15 ĐH Kinh tế K2 Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa QTKD 0.946512789 Thắng .-.0943366678 0.968682196  
16 ĐH QTKD K2 Lê Thị Xuân Khoa QTKD 0.913511828 Hùng . 0.169583796  
17 ĐH TY K2 Châu Thị Tâm Khoa Nông lâm 0.91512771.0 Hoàn .98825794.0  
  Đất đai K2 Trần Thái Yên Khoa Nông lâm 0.91241123 Hoàng Khánh Phi 0.974740137  
19 CĐ KT K11 Nguyễn Viết Hùng CTCT HSSV 0.989960914 Lê Văn Giang 0.16751674  
20 CĐ CNTY K11 Nguyễn Viết Hùng CTCT HSSV " Lê Văn Sinh 0.986839884  
21 CĐ KT K12 Nguyễn Thị Vân CTCT HSSV 0.976981917 Nguyễn Quang Chính 0.987712755  
22 CĐ CNTY K12 Nguyễn Thị Vân CTCT HSSV " Hoàng Văn mạnh 0.987703289  
23 DH Kế toán K3.01 Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Kế toán PT   Hà Trang 0.163978124  
24 DH Kế toán K3.02 Võ Thị Thanh Tú Khoa Kế toán PT 0.943691138 Cao Thiên 0.964038097  
25 DH Kế toán K3.03 Nguyễn Thị An Khoa Kế toán PT 0.985023366 Uyên 0.167204744  
26 DH Kế toán K3.04 Trần Thị Hương Trà Khoa Kế toán PT 0.091369307 Linh 0.167375388  
27 DH Kế toán K3.05 Nguyễn Thị Xuân Khoa Kế toán PT 0.988679317 Ngọc Nghĩa 0.169527323  
28 DH Kinh tế K3 Nguyễn Thị Thùy Linh Khoa QTKD 0.964512789 Trà 0.966966097  
29 DH QTKD K3 Hồ Hoàng Lương Khoa QTKD 0.913300838 Thắm 0.16624161  
30 DH Thú y K3.01 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Nông lâm 0.973355299 Hữu Linh 0.968931687  
31 DH Thú y K3.02 Nguyễn Hoàng Tiến Khoa Nông lâm 0.909755909 Phan Nam 0.976276485  
32 ĐH QLĐĐ K3 Nguyễn Hoàng Tiến Khoa Nông lâm "      
33 ĐH Kế toán K4.01 Nguyễn Thị Thanh Vân Khoa Kế toán PT 0.016870644 Vũ Thị Tuyết 0.164228077  
34 ĐH Kế toán K4.02 Hoàng Thị Hiền Khoa Kế toán PT 0.946389942 Nguyễn Thu Trang 0.120526826  
  ĐH Kế toán K4.03H Lê Thị Hoàng CTCT HSSV 0.098355163      
35 Đ H Thú Y K4 Võ ThỊ  Hải Lê  Khoa Nông lâm 0.915226692 Quang Anh 0.165850339  
36 ĐH Kinh tế K4  Lan Anh B Khoa QTKD        
37 ĐH QT  K4.01 Lan Anh B " 0.094885289      
38 ĐH QTKD K4.02 Lê Thị Hoàng CTCT HSSV 0.098355163      
  ĐH QTDLKS K4 Lê Thị Hoàng CTCT HSSV        
40 Trung cấp K40 Nguyễn Thị Vân CTCT HSSV 0.097698192