TT
|
Tên giáo trình
|
Khoa
|
Năm
xuất bản
|
Tác giả
|
1
|
Quản trị sản xuất
|
QTKD
|
2016
|
ThS. Đặng Thị Thảo; cộng sự: ThS. Hoàng Thị Thúy Hằng
|
2
|
Kỹ thuật nghiệp vụ
ngoại thương
|
QTKD
|
2016
|
ThS. Hồ Thị Hoàng Lương; cộng sự: CN. Bành Thị Vũ Hằng và CN. Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
3
|
Quản trị học
|
QTKD
|
2016
|
ThS. Hoàng Thị Thúy Hằng; cộng sự: ThS. Đặng Thị Thảo, ThS. Nguyễn Thị Lan Anh A, ThS. Lê Thị Hồng Ngọc, ThS. Lê Thị Trang
|
4
|
Marketing căn bản
|
QTKD
|
2016
|
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh; cộng sự: TS. Nguyễn Công Nhật và ThS. Lê Thị Trang
|
5
|
Kinh tế các ngành SXKD
|
QTKD
|
2016
|
ThS. Hồ Thị Hiền
|
6
|
Kinh tế học vi mô 1
|
QTKD
|
2016
|
ThS. Lê Thị Xuân
|
7
|
TA chuyên ngành thú y
|
Cơ sở
|
2017
|
ThS. Ngụy Vân Thùy
|
8
|
Kế toán tài chính 2
|
KTPT
|
2017
|
TS.Dương Xuân Thao, ThS.Phạm Đức Giáp; cộng sự: ThS.Trần Thị Hương Trà, ThS.Trần Thị Thanh Tâm, ThS. Phạm Thị Bảo Thoa
|
9
|
Sinh sản gia súc
|
NLN
|
2017
|
ThS. Nguyễn Đình Tường; cộng sự: TS.Võ Thị Hải Lê
|
10
|
Trắc địa cơ sở
|
NLN
|
2017
|
ThS.Trương Quang Ngân
|
11
|
Kế toán công
|
KTPT
|
2017
|
ThS.Võ Thị Thúy Hằng; cộng sự: CN. Lê Thị Yến
|
12
|
Lý thuyết tài chính
- tiền tệ
|
TCNH
|
2017
|
ThS. Phạm Thị Mai Hương; cộng sự: ThS. Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
13
|
Thị trường chứng khoán
|
TCNH
|
2017
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
14
|
Quản trị doanh nghiệp
|
QTKD
|
2017
|
ThS. Lê Thị Trang; cộng sự CN. Lê Thị Ngọc Mai
|
15
|
Ký sinh trùng học thú y
|
N|LN
|
2018
|
TS. Võ Thi Hải Lê; cộng sự: ThS. Nguyễn Đình Tường
|
16
|
Kinh tế quốc tế
|
KT-QTKD
|
2019
|
ThS. Hồ Thị Hoàng Lương; cộng sự: ThS. Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
17
|
Kinh tế vi mô 2
|
KT-QTKD
|
2019
|
TS. Hồ Thị Hiền
|
18
|
Lý thuyết kiểm toán
|
KTPT
|
2019
|
ThS. Trần Cẩm Vân; cộng sự: ThS, Nguyễn Thị Xuân
|
19
|
Kế toán thuế
|
KTPT
|
2019
|
ThS. Phạm Đức Giáp
|
20
|
Kỹ năng quản trị
|
KT-QTKD
|
2019
|
TS. Đặng Thị Thảo; cộng sự: ThS.Nguyễn Quỳnh Trang
|
21
|
Kế toán quản trị
|
KTPT
|
2019
|
ThS. Lê Thị Vân Hà; cộng sự: ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân, ThS. Trần Thị Bích Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Phương Chi
|
22
|
Động vật học
|
NLN
|
2020
|
ThS. Nguyễn Thị Lệ Quyên; cộng sự: ThS. Vương Thị Thúy Hằng
|
23
|
Thực hành Kế toán
Tài chính
|
KTPT
|
2021
|
ThS. Trần Thị Hương Trà; cộng sự: ThS. Phạm Thị Nguyệt Thương, ThS. Lê Thị Vân Hà, ThS. Võ Thị Thúy Hằng
|
24
|
Kinh tế phát triển
|
QTKD
|
2021
|
ThS. Lê Thị Mỹ Tâm; cộng sự: ThS. Bành Thị Vũ Hằng
|