Danh sách số điện thoại các lớp năm học 2014- 2015 29/09/2014 03:10 5945 lượt xem TT LỚP LỚP TRƯỞNG BÍ THƯ (LỚP PHÓ) 1 ĐKE K1.01 01683.288.940 0975.269.459 2 ĐKE K1.02 0985.867.509 0985.336.339 3 ĐKE K1.03 0962.887.870 0972.675.769 4 ĐKE K1.04 0962.55.6593 01689.220.978 5 ĐKI K1 0166.5833.673 0966.035.788 6 ĐTY K1 0169.223.5109 0984.058.075 7 ĐQĐ K1 01235.007.448 0965.564.2182 8 Kế toán K8.01 1695220615 9 Kế toán K8.02 962143516 10 Kế toán K8.03 1626427222 11 Kế toán K8.04 1626542372 12 Kế toán K8.05 1636743987 1636743987 13 Kế toán K8.06 976456594 14 Kế toán K8.07 985256839 15 Kế toán K8.08 1627611146 16 Kế toán K8.09 1682011527 17 Kế toán K8.10 968203507 18 Kế toán K8.11 979879572 1649291768 19 Kế toán K8.12 966046407 20 Kế toán K8.13 989567555 21 Kế toán K8.14 978032654 1666475853 22 Kế toán K8.15 1649730207 23 Kế toán K8.16 972146861 24 Kế toán K8.17 976240777 25 TCNH K801 962995936 26 TCNH K802 167937589 27 QTKD K8.01 977516435 28 QTKD K8.02 1673241938 29 KHCT K8 1696869596 984688955 30 CNTY K8 1652842688 31 Lâm nghiệp K8 973983147 32 QLĐĐ K8.01 987124909 33 QLĐĐ K8.02 1696699719 34 Kế toán K9.01 1654521214 1695830970 35 Kế toán K9.02 1664140410 36 Kế toán K9.03 974337088 37 Kế toán K9.04 1678876695 38 Kế toán K9.05 978767522 39 Kế toán K9.06 963863625 40 TCNH K9 985177132 973066724 41 QTKD K9 1689912970 984805345 42 CNTY K9 1646140096 978206900 43 QLDD K9 1643860169 44 KHCT K9 979493906 45 Kế toán K10.01 0982.838.594 0966.221.609 46 Kế toán K10.02 0166.743.29.32 0163.392.15.76 47 Kế toán K10.03 0963.855.417 0164.541.42.11 48 QTKD K10 0982.993.084 0989.543.283 49 TCNH K10 0168.759.31.39 50 CNTY K10 0978.791.835 0965.341.524 51 QLDD K10 0983.163.770 52 KTDN K37 1672987154 53 CNTY K37 978986125 54 KTDN K38 0962.565.568 01667.245.516 55 CNTY K38 0987.847.730