THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2016-2017
Đơn vị tính: Người
TT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia theo trình độ đào tạo |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, Tiến sỹ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trình độ khác |
|
1 |
2
(3+4+5+6+7+8+9) |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
Tổng số |
165 |
|
|
11 |
135 |
19 |
0 |
0 |
1 |
Khoa |
162 |
|
|
11 |
132 |
19 |
0 |
0 |
|
Khoa Cơ sở |
41 |
|
|
0 |
34 |
7 |
|
|
|
Lý luận chính trị |
14 |
|
|
3 |
11 |
0 |
|
|
|
Tài chính - ngân hàng |
16 |
|
|
1 |
14 |
1 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
26 |
|
|
2 |
22 |
2 |
|
|
|
Kế toán – Phân tích |
41 |
|
|
1 |
35 |
5 |
|
|
|
Nông Lâm Ngư |
24 |
|
|
4 |
16 |
4 |
|
|
2 |
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU
Tính đến tháng 11 năm 2017
STT |
Họ và tên |
Nam/ Nữ |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chức danh (GS,PGS,GVC,GV, Trợ giảng) |
Trình độ đào tạo (TSKH,TS, Ths, ĐH) |
Chuyên môn/ chuyên ngành được đào tạo |
Giảng dạy kiến thức khối đại cương |
Giảng dạy kiến thức khối chuyên môn |
Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
1 |
Dương Xuân Thao |
Nam |
13/06/1961 |
GVC |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
2 |
Đoàn Tiến Dũng |
Nam |
24/04/1961 |
GVC |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
3 |
Ngô Thị Thanh Hoàn |
Nữ |
10/09/1964 |
GVC |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
4 |
Lê Thị Yến |
Nữ |
21/06/1963 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
5 |
Ngô Đình Ký |
Nam |
08/11/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
6 |
Lê Thị Vân Hà |
Nữ |
30/08/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
7 |
Phạm Nguyệt Thương |
Nữ |
23/09/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
8 |
Hoàng Thị Hiền |
Nữ |
07/01/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
9 |
Hoàng Thị Lộc |
Nữ |
26/06/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
10 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
23/05/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
11 |
Trần Thị Hương Trà |
Nữ |
02/12/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
12 |
Lê Phương |
Nữ |
02/12/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
13 |
Phạm Đức Giáp |
Nam |
12/02/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
14 |
Trần Cẩm Vân |
Nữ |
28/01/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
15 |
Nguyễn Thanh Vân |
Nữ |
20/03/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
16 |
Ngô Thị Thương Huyền |
Nữ |
01/12/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
17 |
Võ Thúy Hằng |
Nữ |
10/04/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
18 |
Võ Thị Thu Hương |
Nữ |
27/09/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
19 |
Trần Thị Thanh Tâm |
Nữ |
31/12/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
20 |
Võ Thị Thanh Tú |
Nữ |
27/08/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
21 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
20/07/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
22 |
Phạm Thị Bảo Thoa |
Nữ |
14/11/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
23 |
Trần Thị Bính Ngọc |
Nữ |
27/03/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
24 |
Phan Thanh Hà |
Nữ |
17/08/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
25 |
Nguyễn Thị An |
Nữ |
22/08/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
26 |
Nguyễn Kim Diệp Long |
Nữ |
29/05/1988 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
27 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
Nữ |
10/07/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
28 |
Nguyễn Văn Điệp |
Nam |
01/01/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
29 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
15/12/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
30 |
Nguyễn Thị Song Hương |
Nữ |
04/04/1990 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
31 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
Nữ |
15/04/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
32 |
Phan Thị Thu Hiền |
Nữ |
06/10/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
33 |
Hà Thị Hồng Nhung |
Nữ |
14/01/1990 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
34 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
10/12/1967 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kế toán |
35 |
Đinh Toàn Thắng |
|
15/10/1975 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
36 |
Bùi Thị Ngọc Hà |
|
11/07/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
37 |
Nguyễn Duy Định |
|
25/08/1985 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
38 |
Nguyễn Thị Thành |
|
02/09/1985 |
GV |
Đại học |
Kế toán |
|
X |
|
39 |
Nguyễn Đình Hà |
|
26/06/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
40 |
Đặng Thị Thúy |
|
20/07/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
41 |
Nguyễn Thi Minh |
|
30/08/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kế toán |
|
X |
Kế toán |
42 |
Nguyễn Công Nhật |
Nam |
07/03/1980 |
GV |
Tiến sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
43 |
Đặng Thị Thảo |
Nữ |
30/11/1980 |
GV |
Tiến sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
44 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
01/11/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
45 |
Lê Thị Xuân |
Nữ |
07/12/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
46 |
Nguyễn Lan Anh |
Nữ |
19/03/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
47 |
Hồ Thị Hoàng Lương |
Nữ |
08/10/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
48 |
Hoàng Thị Thúy Hằng |
Nữ |
11/07/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
49 |
Hồ Thị Hiền |
Nữ |
12/01/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tê |
|
X |
Kinh tế |
50 |
Bành Thị Vũ Hằng |
Nữ |
16/11/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
51 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
10/08/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
52 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
30/01/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
53 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
02/09/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
54 |
Trần Thị Mai |
Nữ |
08/11/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
55 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
20/09/1989 |
GV |
Đại học |
Kinh tế |
|
X |
|
56 |
Lê Thị Mỹ Tâm |
Nữ |
01/08/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
57 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
13/05/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
58 |
Trần Thi Thanh Hường |
Nữ |
21/10/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
59 |
Nguyễn Xuân Thọ |
Nam |
18/03/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
60 |
Phan Thị Hoa |
Nữ |
12/09/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
61 |
Trịnh Thị Lê |
Nữ |
20/03/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
62 |
Dương Tiến Dũng |
Nam |
01/12/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
63 |
Lê Thị Ngọc Mai |
Nữ |
01/01/1985 |
GV |
Đại học |
QTKD |
|
X |
|
64 |
Ngô Văn Chung |
Nam |
11/06/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
65 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Nữ |
03/02/1992 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
66 |
Đinh Văn Tới |
|
19/05/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
67 |
Hồ Thị Hằng |
Nữ |
29/08/1991 |
GV |
Thạc sĩ |
QTKD |
|
X |
Quản trị kinh doanh |
68 |
Phạm Thị Mai Hương |
Nữ |
21/01/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
69 |
Đinh Thị Thúy Hằng |
Nữ |
25/04/1983 |
GV |
Tiến sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
70 |
Lê Tú Anh |
Nữ |
28/07/1986 |
GV |
Đại học |
TC-NH |
|
X |
|
71 |
Lê Thùy Dung |
Nữ |
26/04/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
KD & QL |
|
X |
|
72 |
Lê Thị Dung |
Nữ |
09/03/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
Kinh tế |
73 |
Hoàng Thị Huyền |
Nữ |
22/02/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
KD & QL |
|
X |
|
74 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
Nữ |
05/01/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Kimh tế |
|
X |
Kinh tế |
75 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Nữ |
09/01/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
76 |
Ngô Thị Tú Oanh |
Nữ |
24/12/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
77 |
Nguyễn T Thanh Thương |
Nữ |
12/12/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
78 |
Phạm Thị Hoài Thanh |
Nữ |
07/01/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
79 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
06/05/1990 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
80 |
Ngô Thị Thảo |
Nữ |
24/04/1991 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
81 |
Ngô Xuân Thành |
Nam |
02/08/1958 |
GV |
Thạc sĩ |
Kinh tế |
|
X |
|
82 |
Thái Đình Hoàng |
Nam |
02/08/1990 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
83 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
Nữ |
05/11/1991 |
GV |
Thạc sĩ |
TC-NH |
|
X |
|
84 |
Trần Thị Bình |
Nữ |
09/09/1977 |
GV |
Tiến sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
85 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Nữ |
03/08/1965 |
GVC |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
86 |
Nguyễn Thị Thúy Cường |
Nữ |
14/09/1977 |
GV |
Tiến sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
87 |
Nguyễn Thị Tùng |
Nữ |
10/02/1978 |
GV |
Tiến sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
88 |
Nguyễn Khánh Ly |
Nữ |
03/11/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
89 |
Hoàng Nam Hưng |
Nam |
25/02/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
90 |
Nguyễn Thị Lam |
Nữ |
07/05/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
91 |
Hoàng Thị Thu Hoài |
Nữ |
02/09/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
92 |
Nguyễn Mạnh Hưng |
Nam |
11/11/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
93 |
Hồ Thị Bích Ngọc |
Nữ |
20/05/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
94 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
23/12/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Chinh trị |
X |
|
|
95 |
Nguyễn Thị Thương Uyên |
Nữ |
10/07/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
Triết học |
X |
|
|
96 |
Nguyễn Quốc Sơn |
Nam |
09/09/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị học |
X |
|
|
97 |
Lê Thanh Huyền |
Nữ |
07/05/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Chính trị |
X |
|
|
98 |
Bùi Đình Thắng |
Nam |
08/12/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
99 |
Lê Viết Vinh |
Nam |
04/08/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
SP GDTC |
X |
|
|
100 |
Thái Văn Hội |
Nam |
07/05/1966 |
GV |
Đại học |
GDQP |
X |
|
|
101 |
Trịnh Sơn Hải |
Nam |
23/10/1960 |
GV |
Đại học |
Toán -Tin |
X |
|
|
102 |
Trần Thị Tú |
Nữ |
26/07/1963 |
GV |
Đại học |
Tiếng Anh |
X |
|
|
103 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
30/04/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật KT |
X |
|
|
104 |
Phan Thị Thanh Bình |
Nữ |
12/10/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật KT |
X |
|
|
105 |
Ngụy Vân Thùy |
Nữ |
07/12/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
X |
|
|
106 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
26/09/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
107 |
Trần Hà Lan |
Nữ |
19/03/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
108 |
Võ Thị Nguyên |
Nữ |
15/05/1963 |
GV |
Đại học |
Thể dục |
X |
|
|
109 |
Cao Thị Phương Thảo |
Nữ |
01/09/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Công nghệ TT |
X |
|
|
110 |
Trần Thị Diên |
Nữ |
19/08/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Hành chính |
X |
|
|
111 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
15/10/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Hành chính |
X |
|
|
112 |
Nguyễn Thị Hoài Ly |
Nữ |
20/03/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
113 |
Nguyễn Thi Lan Hương |
Nữ |
27/11/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
114 |
Đào Thị Nha Trang |
Nữ |
16/11/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
115 |
Lê Thị Thành Vinh |
Nữ |
26/12/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
116 |
Bùi Thị Thanh |
Nữ |
11/11/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
117 |
Trần Thị Lê Na |
Nữ |
25/09/1983 |
GV |
Thạc sĩ |
Tin học |
X |
|
|
118 |
Hồ Thị Hương |
Nữ |
20/04/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng anh |
X |
|
|
119 |
Nguyễn Thị Hậu |
Nữ |
02/01/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Thể dục |
X |
|
|
120 |
Trần Thị Thiên Hương |
Nữ |
15/08/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
121 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
10/12/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật |
X |
|
|
122 |
Dương Thị Hải Yến |
Nữ |
25/12/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật |
X |
|
|
123 |
Cao Đức Duẩn |
Nam |
16/04/1985 |
GV |
Thạc sĩ |
SP Tdục |
X |
|
|
124 |
Ngô Đăng Vinh |
Nam |
02/07/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
SP Tdục |
X |
|
|
125 |
Nguyễn Tự Cường |
Nam |
07/02/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
SP Tdục |
X |
|
|
126 |
Hồ Chí Quý |
Nam |
16/09/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
GDQP-TC |
X |
|
|
127 |
Nguyễn Nữ Huyền |
Nữ |
01/05/1986 |
GV |
Thạc sĩ |
Luật |
X |
|
|
128 |
Nguyễn Văn Chiến |
Nam |
31/07/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
GDQP-TC |
X |
|
|
129 |
Ngô Hà Châu Loan |
Nữ |
29/04/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
130 |
Dương Thị Hà Lê |
Nữ |
05/07/1990 |
GV |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh |
X |
|
|
131 |
Hoàng Hà |
Nam |
24/10/1976 |
GV |
Thạc sĩ |
Tin học |
X |
|
|
132 |
Đinh Thị Thu Hương |
Nữ |
05/06/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Sinh học |
X |
|
|
133 |
Lê Thị Hoàng |
|
09/01/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Hóa học |
X |
|
|
134 |
Đinh Chung Thành |
|
26/10/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Tin học |
X |
|
|
135 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
02/01/1984 |
GV |
Thạc sĩ |
Toán học |
X |
|
|
136 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
|
17/01/1984 |
GV |
Đại học |
Tiếng Anh |
X |
|
|
137 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
|
12/11/1988 |
GV |
Đại học |
Toán |
X |
|
|
138 |
Võ Thị Trâm Anh |
Nữ |
11/10/1992 |
GV |
Đại học |
Luật |
X |
|
|
139 |
Nguyễn Xuân Lai |
Nam |
10/03/1958 |
GVC |
Tiến sĩ |
Nông học |
|
X |
Khoa học cây trồng |
140 |
Tăng Văn Tân |
Nam |
30/06/1970 |
GV |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm Nghiệp |
141 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
22/05/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Quản lý đất đai |
142 |
Nguyễn Thế Hải |
Nam |
01/09/1964 |
GV |
Đại học |
Thủy lợi |
|
X |
|
143 |
Chu Thị Hải |
Nữ |
19/05/1962 |
GVC |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Thú y |
144 |
Võ Thị Hải Lê |
Nữ |
15/02/1971 |
GV |
Tiến sĩ |
Thú y |
|
X |
Thú y |
145 |
Trương Quang Ngân |
Nam |
02/10/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Quản lý đất đai |
146 |
Nguyễn Công Trường |
Nam |
01/01/1976 |
GV |
Tiến sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Quản lý đất đai |
147 |
Võ Thị Dung |
Nữ |
01/10/1977 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Khoa học cây trồng |
148 |
Nguyễn Đình Tường |
Nam |
08/11/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông nghiệp |
|
X |
Thú y |
149 |
Vương Thị Thúy Hằng |
Nữ |
24/01/1978 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông học |
|
X |
Khoa học cây trồng |
150 |
Trần Thái Yên |
Nam |
02/12/1975 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai |
151 |
Nguyễn Hoàng Tiến |
Nam |
18/04/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Nông học |
|
X |
Khoa học cây trồng |
152 |
Châu Thị Tâm |
Nữ |
07/09/1979 |
GV |
Thạc sĩ |
Thú y |
|
X |
Thú y |
153 |
Trần Thị Thúy Nga |
Nữ |
04/04/1980 |
GV |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Quản lý đất đai |
154 |
Nguyễn Thị Trà |
Nữ |
22/03/1987 |
GV |
Thạc sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm Nghiệp |
155 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
18/01/1988 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai |
156 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Nữ |
13/10/1982 |
GV |
Thạc sĩ |
ĐV học |
|
X |
Lâm Nghiệp |
157 |
Trần Thị Vân |
Nữ |
20/02/1981 |
GV |
Thạc sĩ |
QLĐĐ |
|
X |
Quản lý đất đai |
158 |
Đỗ Ngọc Đài |
Nam |
15/10/1982 |
GV |
Tiến sĩ |
Lâm nghiệp |
|
X |
Lâm Nghiệp |
159 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
10/04/1989 |
GV |
Thạc sĩ |
Thú Y |
|
X |
Thú y |
160 |
Nguyễn Thượng Hải |
|
12/11/1959 |
GV |
Đại học |
CNTY |
|
X |
|
161 |
Phan Thị Kim Dung |
|
19/06/1968 |
GV |
Đại học |
CNTY |
|
X |
|
162 |
Nguyễn Viết Hùng |
|
02/06/1985 |
GV |
Đại học |
Nông học |
|
X |
|