TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHÒNG TT - KT - KĐCL |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
BÁO CÁO
Về việc Thanh tra thi kết thúc học phần HK2 - Năm học 2013 - 2014
Phòng Thanh tra - Khảo thí - Kiểm định chất lượng tiến hành thanh tra việc thực hiện quy chế thi học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 tại đơn vị và có kết quả như sau: |
1 - Về đề thi |
Nhìn chung, các đề thi chính xác về nội dung và hình thức trình bày đạt yêu cầu. |
2 - Về cơ sở vật chất phục vụ kỳ thi: |
Cơ sở vật chất đảm bảo cho kỳ thi. Phòng thi, giấy thi đủ cho kỳ thi. Tuy nhiên, dãy nhà D còn có một số phòng bóng đèn bị hỏng, cửa sổ bị mất cánh cửa nên ảnh hưởng đến phòng thi. |
3 - Về thực hiện quy chế thi của cán bộ coi thi: |
Nhìn chung kỳ thi đảm bảo nghiêm túc, đúng quy chế; đã hạn chế được tình trạng đi chậm coi thi; tuy nhiên vẫn còn một số cán bộ coi thi chưa thật sự nghiêm túc; chưa đảm bảo tính đồng đều giữa các phòng thi; còn sử dụng điện thoại di động, quên buổi coi thi, trong đó: Thầy Nguyễn Xuân Thọ là trường hợp vắng 2 buổi coi thi không có lý do. |
4 - Những thí sinh vi phạm quy chế thi: |
TT |
Họ tên |
SBD |
Khóa, lớp |
Môn thi |
Hình thức
kỷ luật
|
Ghi |
chú |
1 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
An |
1 |
CNTY K37 |
Vệ sinh thú y |
Đình chỉ |
|
2 |
Lô Văn |
Đông |
6 |
CNTY K37 |
Quốc phòng |
Đình chỉ |
|
3 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
10 |
CNTY K37 |
Vệ sinh thú y |
Đình chỉ |
|
4 |
Hoàng Thuý |
Hằng |
12 |
CNTY K37 |
Vệ sinh thú y |
Đình chỉ |
|
5 |
Trần Công |
Hoàng |
18 |
CNTY K37 |
Quốc phòng |
Đình chỉ |
|
6 |
Lê Anh |
Tuấn |
42 |
CNTY K37 |
Dược lý |
Cảnh cáo |
|
7 |
Phan Thị |
Nga |
26 |
CNTY K9 |
Hoá sinh ĐV |
Đình chỉ |
|
8 |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
4 |
KHCT K9 |
|
Đình chỉ |
|
9 |
Võ Thị |
Hiền |
35 |
KT LT K8.02 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
|
10 |
Đặng Thị |
Huyền |
39 |
KT LT K8.02 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
|
11 |
Phan Thị Mai |
Hương |
50 |
KT LT K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
12 |
Lê Thị |
Loan |
59 |
KT LT K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
13 |
Lê Thị |
Loan |
59 |
KT LT K8.02 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
|
14 |
Trần Thị |
Mơ |
61 |
KT LT K8.02 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
|
15 |
Ngô Thị |
Thuỷ |
119 |
KT LT K8.02 |
Đường lối CMĐCS |
Đình chỉ |
|
16 |
Trần Thị Vân |
Anh |
3 |
KTDN K37 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
4 |
KTDN K37 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
18 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
10 |
KTDN K37 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
19 |
Nguyễn Công |
Huy |
22 |
KTDN K37 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
20 |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
Minh |
34 |
KTDN K37 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
21 |
Hoàng Thị |
Nhi |
42 |
KTDN K37 |
Lý thuyết tài chính |
Đình chỉ |
|
22 |
Đào Thị Mai |
Sương |
50 |
KTDN K37 |
Lý thuyết tài chính |
Đình chỉ |
|
23 |
Phạm Thị |
Trang |
63 |
KTDN K37 |
Quốc phòng |
Cảnh cáo |
|
24 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
384 |
KTDN K7.03 |
Nghiệp vụ KDXNK |
Khiển trách |
|
25 |
Ngô Thị Kim |
Dung |
88 |
KTDN K7.13 |
Nghiệp vụ KDXNK |
Đình chỉ |
|
26 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
153 |
KTDN K8.01 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
27 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
763 |
KTDN K8.01 |
Anh văn |
Đình chỉ |
|
28 |
Trần Thị |
Thuỳ |
820 |
KTDN K8.01 |
Anh văn |
Đình chỉ |
|
29 |
Thái Thị |
Hằng |
131 |
KTDN K8.02 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
30 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
405 |
KTDN K8.02 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
31 |
Hoàng Thị |
Liên |
426 |
KTDN K8.02 |
Anh văn |
Đình chỉ |
|
32 |
Phan Thị |
Lợi |
465 |
KTDN K8.02 |
Kế toán TC3 |
Khiển trách |
|
33 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
558 |
KTDN K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
34 |
Võ Thị Thanh |
Lan |
254 |
KTDN K8.03 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
35 |
Trần Thị |
Thơm |
725 |
KTDN K8.03 |
Kế toán TC3 |
Khiển trách |
|
36 |
Trần Anh |
Đức |
115 |
KTDN K8.05 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
37 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
192 |
KTDN K8.05 |
Tư tưởng HCM |
Cảnh cáo |
|
38 |
Ngô Thị |
Huyền |
345 |
KTDN K8.05 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
39 |
Hoàng Thị |
Hương |
368 |
KTDN K8.05 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
40 |
Chu Thuý |
Nga |
522 |
KTDN K8.05 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
41 |
Nguyễn Thị |
Lê |
259 |
KTDN K8.06 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
42 |
Lê Thị |
Thảo |
756 |
KTDN K8.06 |
Anh văn |
Đình chỉ |
|
43 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thuỷ |
844 |
KTDN K8.06 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
44 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
477 |
KTDN K8.07 |
Kế toán TC3 |
Khiển trách |
|
45 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
654 |
KTDN K8.07 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
46 |
Đinh Thị |
Dương |
99 |
KTDN K8.08 |
Quản trị DN |
Cảnh cáo |
|
47 |
Lê Văn |
Đức |
112 |
KTDN K8.08 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
48 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
897 |
KTDN K8.08 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
49 |
Trịnh Thị Hải |
Yến |
1006 |
KTDN K8.08 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
50 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
126 |
KTDN K8.09 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
51 |
Ngô Phương |
Thảo |
759 |
KTDN K8.09 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
52 |
Vy Thái |
Sum |
696 |
KTDN K8.10 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
53 |
Lê Thị |
Thảo |
757 |
KTDN K8.10 |
Anh văn |
Đình chỉ |
|
54 |
Đinh Thị Thuỳ |
Dương |
100 |
KTDN K8.11 |
Quản trị DN |
Cảnh cáo |
|
55 |
Phan Thị Huyền |
Trang |
911 |
KTDN K8.11 |
Quản trị DN |
Cảnh cáo |
|
56 |
Trần Thị Danh |
Lam |
300 |
KTDN K8.13 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
57 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
20 |
KTDN K8.14 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
58 |
Nguyễn Thị |
Bảo |
44 |
KTDN K8.14 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
59 |
Nguyễn Thị Hoa |
Minh |
503 |
KTDN K8.14 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
60 |
Trần Thị Thanh |
Tâm |
715 |
KTDN K8.14 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
61 |
Tô Thị Minh |
Huệ |
338 |
KTDN K8.15 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
62 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
350 |
KTDN K8.15 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
63 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
805 |
KTDN K8.15 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
64 |
Hồ Thị |
Thuý |
809 |
KTDN K8.15 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
65 |
Hoàng Thị |
Tiệp |
868 |
KTDN K8.15 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
66 |
Bùi Thu |
Nga |
521 |
KTDN K8.16 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
67 |
Lê Thị |
Thuý |
832 |
KTDN K8.16 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
68 |
Cao Thị |
Yến |
992 |
KTDN K8.16 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
69 |
Hoàng Thị |
Thảo |
535 |
KTDN K8.17 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
70 |
Bùi Thị |
Thuý |
807 |
KTDN K8.17 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
71 |
Cao Thị |
Thuỷ |
838 |
KTDN K8.17 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
72 |
Võ Thị Hà |
Trang |
924 |
KTDN K8.17 |
Kế toán TC3 |
Đình chỉ |
|
73 |
Võ Thị |
Giang |
51 |
KTDN K9.01 |
NL Mác 2 |
Khiển trách |
|
74 |
Bùi Thị Cẩm |
Hà |
52 |
KTDN K9.01 |
NL Mác 2 |
Khiển trách |
|
75 |
Đậu Thị |
Phương |
224 |
KTDN K9.01 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
76 |
Nguyễn Hà |
Thảo |
260 |
KTDN K9.01 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
77 |
Bùi Thị Như |
Ý |
346 |
KTDN K9.01 |
Lý thuyết TTTD |
Đình chỉ |
|
78 |
Trần Thị |
Bình |
19 |
KTDN K9.02 |
Luật KT |
Đình chỉ |
|
79 |
Trần Thị |
Hà |
59 |
KTDN K9.02 |
NL Mác 2 |
Khiển trách |
|
80 |
Tạ Thị |
Kiều |
126 |
KTDN K9.02 |
Lý thuyết TTTD |
Đình chỉ |
|
81 |
Hồ Thị |
Oanh |
216 |
KTDN K9.02 |
Luật KT |
Đình chỉ |
|
82 |
Lê Thị |
Thảo |
259 |
KTDN K9.02 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
83 |
Nguyễn Thị Thu |
Trà |
319 |
KTDN K9.02 |
Lý thuyết TTTD |
Đình chỉ |
|
84 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
13 |
KTDN K9.03 |
Nguyên lý thống kê |
Đình chỉ |
|
85 |
Trương Thị |
Thương |
302 |
KTDN K9.03 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
86 |
Lê Thị |
Nhật |
203 |
KTDN K9.04 |
Lý thuyết TTTD |
Đình chỉ |
|
87 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
250 |
KTDN K9.04 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
88 |
Hoàng Thị |
Trang |
309 |
KTDN K9.04 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
89 |
Trần Thị Lan |
Anh |
12 |
KTDN K9.05 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
90 |
Trần Thị |
Bình |
19 |
KTDN K9.05 |
Nguyên lý thống kê |
Đình chỉ |
|
91 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
197 |
KTDN K9.06 |
Luật KT |
Đình chỉ |
|
92 |
Võ Thị |
Quyên |
235 |
KTDN K9.06 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
93 |
Dương Thị |
Quỳnh |
239 |
KTDN K9.06 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
94 |
Kiều Thị |
Thơm |
249 |
KTDN K9.06 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
95 |
Nguyễn Thị |
Yến |
345 |
KTDN K9.06 |
Lý thuyết TTTD |
Đình chỉ |
|
96 |
Nguyễn Hữu |
Chiến |
4 |
QLĐĐ K8.01 |
Kinh tế đất |
Đình chỉ |
|
97 |
Nguyễn Mỹ |
Hoạt |
23 |
QLĐĐ K8.01 |
Quy hoạch STCQ |
Đình chỉ |
|
98 |
Đặng Thị |
Hồng |
24 |
QLĐĐ K8.01 |
Quy hoạch SDĐ |
Đình chỉ |
|
99 |
Trương Thị |
Luyện |
37 |
QLĐĐ K8.01 |
Quy hoạch SDĐ |
Đình chỉ |
|
100 |
Trần Văn |
Nhật |
43 |
QLĐĐ K8.01 |
Quy hoạch STCQ |
Đình chỉ |
|
101 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
48 |
QLĐĐ K8.01 |
Quy hoạch STCQ |
Đình chỉ |
|
102 |
Trần Quang |
Hoàn |
22 |
QLĐĐ K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Khiển trách |
|
103 |
Lê Xuân |
Hùng |
29 |
QLĐĐ K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Khiển trách |
|
104 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
30 |
QLĐĐ K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Khiển trách |
|
105 |
Lê Duy |
Mạnh |
38 |
QLĐĐ K8.02 |
Quy hoạch SDĐ |
Đình chỉ |
|
106 |
Lê Hữu |
Thiện |
54 |
QLĐĐ K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
107 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
13 |
QLĐĐ K9 |
Quản lý HC về ĐĐ |
Đình chỉ |
|
108 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
18 |
QLĐĐ K9 |
Quản lý HC về ĐĐ |
Đình chỉ |
|
109 |
Trương Huy |
Phú |
21 |
QLĐĐ K9 |
Pháp luật đất đai |
Đình chỉ |
|
110 |
Vũ Thị |
Khánh |
37 |
QTKD K8.01 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
111 |
Vũ Thị |
Khánh |
37 |
QTKD K8.01 |
Quản trị NS |
Đình chỉ |
|
112 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
101 |
QTKD K8.01 |
Kinh tế QLMT |
Đình chỉ |
|
113 |
Thái Văn |
Định |
13 |
QTKD K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Khiển trách |
|
114 |
Phạm Hữu |
Huy |
29 |
QTKD K8.02 |
Quản trị NS |
Đình chỉ |
|
115 |
Phạm Thị |
Hường |
36 |
QTKD K8.02 |
Tài chính DN |
Đình chỉ |
|
116 |
Lê Văn |
Lợi |
52 |
QTKD K8.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
117 |
Lê Văn |
Lợi |
52 |
QTKD K8.02 |
Tài chính DN |
Cảnh cáo |
|
118 |
Nguyễn Xuân |
Vũ |
107 |
QTKD K8.02 |
Quản trị NS |
Đình chỉ |
|
119 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
110 |
QTKD K8.02 |
Kinh tế QLMT |
Đình chỉ |
|
120 |
Nguyễn Thị Phương |
Thuý |
588 |
QTKD K8.02 |
Quốc phòng II |
Đình chỉ |
|
121 |
Nguyễn Hữu |
Cường |
1 |
QTKD K9 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
122 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Nhung |
25 |
QTKD K9 |
NL Mác 2 |
Đình chỉ |
|
123 |
Phan Văn |
Thành |
65 |
TCNH K8.01 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
124 |
Võ Thị |
Trà |
77 |
TCNH K8.01 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
125 |
Lê Quang Tuấn |
Anh |
1 |
TCNH K9 |
Marketing |
Đình chỉ |
|
126 |
Bùi Văn |
Danh |
3 |
TNMTR K8 |
Nông lâm kết hợp |
Đình chỉ |
|
127 |
Lê Hữu |
Lượng |
12 |
TNMTR K8 |
Nông lâm kết hợp |
Đình chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
- Đình chỉ: |
109 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Cảnh cáo: |
7 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Khiển trách: |
11 |
trường hợp |
|
|
Tổng số HS-SV vi phạm quy chế thi lần 1 là: |
127 Sinh viên |
/ 16693 lượt dự thi |
|
|
|
|
|
Đạt tỷ lệ = 0.76% |
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoàng Hoa Quế |
Chu Thị Hải |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
|
- BGH (báo cáo); |
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoa/tổ bộ môn; |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đào tạo; |
|
|
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|
|
|