TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Số: 267/BC-ĐHKTNA-TT |
Vinh, ngày 12 tháng 03 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO |
Về việc Thanh tra thi hết học phần học kỳ 1 - Năm học 2017 - 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Thanh tra - Khảo thí - Quản lý chất lượng tiến hành thanh tra việc thực hiện quy chế thi học kỳ 1 năm học 2017 - 2018 tại Trường ĐH Kinh tế Nghệ An và có kết quả như sau: |
1 - Về đề thi |
Nhìn chung, các đề thi chính xác về nội dung và hình thức trình bày đạt yêu cầu. |
2 - Về cơ sở vật chất phục vụ kỳ thi: Cơ sở vật chất đảm bảo cho kỳ thi. |
3 - Về thực hiện quy chế thi của cán bộ coi thi: |
Kỳ thi đảm bảo nghiêm túc, đúng quy chế; đã hạn chế được tình trạng đi chậm coi thi; tuy nhiên vẫn còn một số cán bộ coi thi chưa thật sự nghiêm túc, chưa đảm bảo tính đồng đều giữa các phòng thi, đi chậm buổi coi thi và quên buổi coi thi |
4 - Những thí sinh vi phạm quy chế thi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
SBD |
Lớp |
Môn thi |
Hình thức kỷ luật |
Ngày |
thi |
1 |
Trần Thị |
An |
01 |
CĐ CN K11 |
Nuôi trồng thủy sản |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
2 |
Lang Quốc |
Hoàng |
05 |
CĐ CN K11 |
Nuôi trồng thủy sản |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
3 |
Lưu Văn |
Hà |
04 |
CĐ CN K12 |
Chăn nuôi lợn |
Đình chỉ |
15/01/2018 |
4 |
Trương Văn |
Ninh |
34 |
CĐ CN K12 |
GDQP 2 |
Đình chỉ |
22/01/2018 |
5 |
Lục Văn |
Trung |
51 |
CĐ CN K12 |
GDQP 2 |
Đình chỉ |
22/01/2018 |
6 |
Lưu Văn |
Hà |
04 |
CĐ CN K12 |
Dinh dưỡng & TACN |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
7 |
Trần Văn |
DĐô |
03 |
CĐ CN K12 |
Dược lý học thú y |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
8 |
Nguyễn Thị |
Chi |
03 |
CĐ KT K12 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
28/12/2017 |
9 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
24 |
CĐ KT K12 |
Lịch sử HTKT |
Khiển trách |
28/12/2017 |
10 |
Nguyễn Thị Hồng |
Mơ |
31 |
CĐ KT K12 |
GDQP 2 |
Đình chỉ |
22/01/2018 |
11 |
Nguyễn Thị |
Chi |
03 |
CĐ KT K12 |
Marketting |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
12 |
Trần Công |
Linh |
099 |
ĐH KT K1.01 |
Tài chính công |
Đình chỉ |
27/10/2017 |
13 |
Ngô Thị |
Linh |
091 |
ĐH KT K1.02 |
Tài chính công |
Đình chỉ |
27/10/2017 |
14 |
Lê Thị |
Thủy |
370 |
ĐH KT K2.01 |
Giáo dục QP 3 |
Đình chỉ |
19/10/2017 |
15 |
Phùng Thị Lê |
Na |
152 |
ĐH KT K2.02 |
Marketting căn bản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
16 |
Nguyễn Thị |
Chuyên |
039 |
ĐH KT K2.04 |
Giáo dục QP 3 |
Đình chỉ |
19/10/2017 |
17 |
Nguyễn Thị |
Long |
199 |
ĐH KT K2.04 |
Giáo dục QP 3 |
Đình chỉ |
19/10/2017 |
18 |
Phạm Thị |
Thúy |
245 |
ĐH KT K2.04 |
Tài chính DN 2 |
Khiển trách |
01/05/2018 |
19 |
Nguyễn Thị Tú |
Oanh |
165 |
ĐH KT K2.05 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
23/10/2017 |
20 |
Nguyễn Thị Thùy |
An |
012 |
ĐH KT K2.06 |
Marketting căn bản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
21 |
Trần Thị |
Thơm |
237 |
ĐH KT K2.06 |
Marketting căn bản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
22 |
Hoồ Thị |
Thơm |
236 |
ĐH KT K2.06 |
Tài chính DN 2 |
Khiển trách |
01/05/2018 |
23 |
Phan Thị |
Thơm |
237 |
ĐH KT K2.06 |
Tài chính DN 2 |
Khiển trách |
01/05/2018 |
24 |
Hồ Thị Phương |
Thúy |
241 |
ĐH KT K2.06 |
Tài chính DN 2 |
Khiển trách |
01/05/2018 |
25 |
Nguyễn Thùy |
Tiên |
260 |
ĐH KT K2.06 |
Tài chính DN 2 |
Khiển trách |
01/05/2018 |
26 |
Hoàng Hương |
Quỳnh |
208 |
ĐH KT K2.07 |
Marketting căn bản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
27 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
289 |
ĐH KT K2.07 |
Marketting căn bản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
28 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
14 |
ĐH KT K3.01 |
Lý thuyết TC -TT |
Khiển trách |
01/05/2018 |
29 |
Võ Thị |
Xoan |
223 |
ĐH KT K3.01 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
30 |
Phạm Thị Thu |
Traà |
222 |
ĐH KT K3.02 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
31 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
053 |
ĐH KT K3.03 |
Lý thuyết TC -TT |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
32 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lam |
67 |
ĐH KT K3.03 |
Lý thuyết TC -TT |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
33 |
Phạm Thị |
Phương |
153 |
ĐH KT K3.03 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
34 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
220 |
ĐH KT K3.03 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
35 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
251 |
ĐH KT K3.04 |
Lịch sử HTKT |
Đình chỉ |
23/10/2017 |
36 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
66 |
ĐH KT K3.05 |
Thống kê DN |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
37 |
Trần Thị |
Thảo |
208 |
ĐH KT K3.05 |
Thống kê DN |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
38 |
Bùi Hà |
Trang |
206 |
ĐH KT K3.05 |
Quản trị học |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
39 |
Nguyễn Thị |
Ba |
016 |
ĐH KT K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
40 |
Hồ Thị |
Bích |
019 |
ĐH KT K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
41 |
Hoàng Trần |
Hương |
086 |
ĐH KT K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
42 |
Trần Thị Thu |
Mây |
112 |
ĐH KT K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
43 |
Hồ Thị |
Phượng |
150 |
ĐH KT K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
44 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
084 |
ĐH KT K4.02 |
VB trong quản lý |
Đình chỉ |
15/01/2018 |
45 |
Lưu Thị Tường |
Vy |
173 |
ĐH KT K4.02 |
VB trong quản lý |
Đình chỉ |
15/01/2018 |
46 |
Trần Ánh |
Dương |
028 |
ĐH KT K4.02 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
47 |
Lưu Thị Khánh |
Huyền |
074 |
ĐH KT K4.02 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
48 |
Nguyễn Tiến |
Cường |
01 |
ĐH QLĐĐ K1 |
Đăng ký TK đất đai |
Đình chỉ |
12/01/2017 |
49 |
Trần Hà |
Vinh |
61 |
ĐH QTKD K3 |
Lý thuyết thống kê |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
50 |
Cao Cự |
Hoàng |
12 |
ĐH QTKD K3.1 |
Kinh tế vi mô |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
51 |
Lê Thị |
Uyên |
139 |
ĐH QTKD K4.1 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
52 |
Phan Duy |
Đạt |
012 |
ĐH TY K2 |
Chuẩn đoán bệnh TY |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
53 |
Lê Hữu |
Hoàn |
023 |
ĐH TY K2 |
Chuẩn đoán bệnh TY |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
54 |
Trần Văn |
Nhật |
38 |
ĐH TY K2 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
55 |
Đăng Văn |
Sang |
44 |
ĐH TY K2 |
Văn hóa DN |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
56 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
019 |
ĐH TY K2.01 |
Bệnh lý thú Y 1 |
Đình chỉ |
27/10/2017 |
57 |
Trần Văn |
Sáng |
46 |
ĐH TY K2.02 |
Dược lý học thú y |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
58 |
Nguyễn Đình |
Sang |
60 |
ĐH TY K3 |
Giải phẩu vật nuôi 1 |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
59 |
Lang Thị |
Thiệu |
67 |
ĐH TY K3 |
Giải phẩu vật nuôi 1 |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
60 |
Phan Thị |
Trang |
75 |
ĐH TY K3 |
Giải phẩu vật nuôi 1 |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
61 |
Lê Hữu |
Dũng |
08 |
ĐH TY K3.01 |
Vi sinh vật ĐC |
Đình chỉ |
16/10/2017 |
62 |
Lô Thị |
Như |
54 |
ĐH TY K3.01 |
Vi sinh vật ĐC |
Đình chỉ |
16/10/2017 |
63 |
Phan Thị |
Trang |
079 |
ĐH TY K3.01 |
Mô học 1 |
Đình chỉ |
19/10/2017 |
64 |
Nguyễn Đình |
Sang |
61 |
ĐH TY K3.01 |
Công nghệ SHĐC |
Đình chỉ |
23/10/2017 |
65 |
Phan Thị |
Trang |
74 |
ĐH TY K3.01 |
Động Vật học |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
66 |
Nguyễn Văn |
Kiên |
29 |
ĐH TY K3.01 |
Mô học 2 |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
67 |
Cao Thị |
Lan |
30 |
ĐH TY K3.01 |
Mô học 2 |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
68 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
17 |
ĐH TY K3.02 |
Vi sinh vật ĐC |
Đình chỉ |
16/10/2017 |
69 |
Nguyễn Thị |
Trang |
197 |
ĐH TY K4 |
Anh văn 1 |
Đình chỉ |
01/08/2018 |
70 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
006 |
ĐH TY K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
71 |
Lê Thị |
Ánh |
014 |
ĐH TY K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
72 |
Võ Thị Bé |
Quỳnh |
153 |
ĐH TY K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
73 |
Lâm Nhật |
Tài |
159 |
ĐH TY K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
74 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
169 |
ĐH TY K4.01 |
Nguyên lý Mác 1 |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
75 |
Cao Minh |
Hùng |
04 |
TC CNTY 40 |
KTNT thủy sản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
76 |
Phan Văn |
Phúc |
08 |
TC CNTY 40 |
KTNT thủy sản |
Đình chỉ |
01/02/2018 |
77 |
Trần Văn |
Thạch |
12 |
TC CNTY 40 |
Bệnh TN thú y |
Đình chỉ |
01/05/2018 |
78 |
Phạm Văn |
Mạnh |
06 |
TC CNTY 40 |
Bệnh nội ngoại khoa |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
79 |
Nguyễn Thị |
Xoan |
17 |
TC CNTY 40 |
Bệnh nội ngoại khoa |
Đình chỉ |
01/12/2018 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
- Đình chỉ: |
72 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Cảnh cáo: |
0 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Khiển trách: |
7 |
trường hợp |
|
|
Tổng số HS-SV vi phạm quy chế thi lần 1 là: |
79 Sinh viên |
/ 15351 lượt dự thi |
|
|
|
|
|
Đạt tỷ lệ = 0.51% |
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Mai Anh |
Đinh Thị Thu Hương |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
|
- BGH (báo cáo); |
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoa/tổ bộ môn; |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đào tạo; |
|
|
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|
|
|