TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Số: 51 /BC-ĐHKTNA |
TP Vinh, ngày 24 tháng 08 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO |
Về việc Thanh tra thi hết học phần học kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng Thanh tra - Khảo thí - Quản lý chất lượng tiến hành thanh tra việc thực hiện quy chế thi học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 tại Trường ĐH Kinh tế Nghệ An và có kết quả như sau: |
1 - Về đề thi: |
Nhìn chung, các đề thi chính xác về nội dung và hình thức trình bày đạt yêu cầu. |
2 - Về cơ sở vật chất phục vụ kỳ thi: Cơ sở vật chất đảm bảo cho kỳ thi. |
3 - Về thực hiện quy chế thi của cán bộ coi thi: |
Đây là học kỳ thực hiện kỳ thi chia làm 2 đợt nhưng nhìn chung kỳ thi đảm bảo nghiêm túc, đúng quy chế; đã hạn chế được tình trạng đi chậm coi thi; tuy nhiên vẫn còn một số cán bộ coi thi chưa thật sự nghiêm túc, chưa đảm bảo tính đồng đều giữa các phòng thi, còn sử dụng điện thoại di động; quên buổi coi thi, như: Cô Lê Thị Trang (Khoa QTKD), Nguyễn Thị Xuân (Khoa KT-PT). |
4 - Những thí sinh vi phạm quy chế thi: |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
SBD |
Khóa, lớp |
Môn thi |
Hình thức kỷ luật |
Ghi |
chú |
1 |
Trần Văn |
Thắng |
20 |
CĐ.CNTY 10 |
Giống gia súc |
Đình chỉ |
|
2 |
Tống Tuấn |
Anh |
3 |
CĐ.CNTY K9 |
Khuyến nông |
Đình chỉ |
|
3 |
Tôn Thị |
Nhung |
29 |
CĐ.CNTY K9 |
Khuyến nông |
Đình chỉ |
|
4 |
Nguyễn Sỹ |
Tấn |
33 |
CĐ.CNTY K9 |
Khuyến nông |
Đình chỉ |
|
5 |
Cao Thị |
Hà |
31 |
CĐ.KT K10.1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
40 |
CĐ.KT K10.1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
58 |
CĐ.KT K10.1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
63 |
CĐ.KT K10.1 |
Soạn thảo VB |
Đình chỉ |
|
9 |
Trần Thị |
Chính |
13 |
CĐ.KT K10.2 |
Lý thuyết HTKT |
Đình chỉ |
|
10 |
Phan Văn |
Huỳnh |
71 |
CĐ.KT K10.2 |
Soạn thảo VB |
Đình chỉ |
|
11 |
Nguyễn Thị Thảo |
Linh |
88 |
CĐ.KT K10.2 |
Luật kinh tế |
Đình chỉ |
|
12 |
Lê Thị |
Thanh |
146 |
CĐ.KT K10.3 |
Nguyên lý thống kê |
Đình chỉ |
|
13 |
Trần Thị Mỹ |
Trang |
906 |
CĐ.KT K8.14 |
Nghiệp vụ KDXNK |
Đình chỉ |
|
14 |
Hà Thị |
Hiền |
64 |
CĐ.KT K9.01 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
|
15 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
70 |
CĐ.KT K9.01 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
|
16 |
Đặng Thị |
Lan |
107 |
CĐ.KT K9.01 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
17 |
Lữ Thị Khánh |
Linh |
116 |
CĐ.KT K9.02 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
18 |
Lữ Thị Khánh |
Linh |
178 |
CĐ.KT K9.02 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
19 |
Nguyễn Thị Châu |
Anh |
2 |
CĐ.KT K9.03 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
20 |
Đàm Thị Hoàng |
Lan |
106 |
CĐ.KT K9.03 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
21 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngân |
165 |
CĐ.KT K9.03 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
22 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
169 |
CĐ.KT K9.03 |
Tư tưởng HCM |
Khiển trách |
|
23 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trâm |
266 |
CĐ.KT K9.03 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
57 |
CĐ.KT K9.04 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
25 |
Tạ Thị |
Thắm |
232 |
CĐ.KT K9.05 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
26 |
Nguyễn Thị Minh |
Thương |
247 |
CĐ.KT K9.05 |
Kinh tế đầu tư |
Đình chỉ |
|
27 |
Lê Thị Quỳnh |
Trang |
261 |
CĐ.KT K9.05 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
28 |
Hoàng Thị |
Hằng |
55 |
CĐ.KT K9.06 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
29 |
Võ Thị |
Dương |
57 |
CĐ.KT K9.06 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
30 |
Hà Thị |
Hiền |
64 |
CĐ.KT K9.06 |
Tư tưởng HCM |
Đình chỉ |
|
31 |
Hoàng Thị |
Minh |
148 |
CĐ.KT K9.06 |
Quản trị DN |
Đình chỉ |
|
32 |
Lê Thị Xuân |
Thuỳ |
9 |
CĐ.QLĐĐ 10 |
Địa lý kinh tế |
Đình chỉ |
|
33 |
Trần Thị Hoài |
Thương |
16 |
CĐ.QT K10 |
Soạn thảo VB |
Đình chỉ |
|
34 |
Nguyễn Thị Trang |
Thơ |
28 |
CĐ.QTKD K9 |
Kinh tế môi trường |
Đình chỉ |
|
35 |
Lê Thế |
Đạt |
8 |
ĐH.CNTY K1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
36 |
Phạm Văn |
Khánh |
17 |
ĐH.CNTY K1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
37 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
20 |
ĐH.CNTY K1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
38 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
23 |
ĐH.CNTY K1 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
39 |
Đào Hoàng |
Phương |
26 |
ĐH.CNTY K1 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
40 |
Nguyễn Thị |
Phương |
27 |
ĐH.CNTY K1 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
41 |
Đậu Thiện |
Quốc |
28 |
ĐH.CNTY K1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
42 |
Đậu Thiện |
Quốc |
28 |
ĐH.CNTY K1 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
43 |
Nguyễn Thị |
Thái |
29 |
ĐH.CNTY K1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
44 |
Trần Minh |
Tuyển |
34 |
ĐH.CNTY K1 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
45 |
Nguyễn Y |
Vân |
37 |
ĐH.CNTY K1 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
46 |
Trương Sỹ |
Vũ |
38 |
ĐH.CNTY K1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
47 |
Nguyễn Duy |
Sơn |
21 |
ĐH.Kinh tế 1 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
48 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
45 |
ĐH.KT K1.01 |
Anh văn 2 |
Đình chỉ |
|
49 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
123 |
ĐH.KT K1.01 |
Lý thuyết thống kê |
Khiển trách |
|
50 |
Nguyễn Thị Uyển |
Ly |
132 |
ĐH.KT K1.01 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
51 |
Trần Thị |
Mai |
139 |
ĐH.KT K1.01 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
52 |
Trần Thị |
Thương |
205 |
ĐH.KT K1.01 |
Kinh tế phát triển |
Đình chỉ |
|
53 |
Nguyễn Thị |
Vân |
247 |
ĐH.KT K1.01 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
54 |
Trần Thị Kim |
Dung |
35 |
ĐH.KT K1.02 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
55 |
Hồ Ngọc |
Khánh |
93 |
ĐH.KT K1.03 |
Kinh tế vi mô |
Đình chỉ |
|
56 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhân |
158 |
ĐH.KT K1.03 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
57 |
Nguyễn Thị |
Sâm |
182 |
ĐH.KT K1.03 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
58 |
Đào Thị Như |
Thuỷ |
211 |
ĐH.KT K1.03 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
59 |
Mai Linh |
Chi |
28 |
ĐH.KT K1.04 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
60 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
67 |
ĐH.KT K1.04 |
Lý thuyết thống kê |
Đình chỉ |
|
61 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
136 |
ĐH.KT K1.04 |
NL Mác II |
Đình chỉ |
|
62 |
Phạm Thị |
Phương |
174 |
ĐH.KT K1.04 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
63 |
Lê Thị Thanh |
Huyền |
65 |
LT.KT K1.01 |
Kinh tế vi mô 2 |
Đình chỉ |
|
64 |
Phạm Thị |
Linh |
89 |
LT.KT K1.03 |
Kinh tế vi mô 2 |
Đình chỉ |
|
65 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quý |
139 |
LT.KT K1.03 |
Kinh tế vi mô 2 |
Đình chỉ |
|
66 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
73 |
LT.KT K1.04 |
Kinh tế vi mô 2 |
Khiển trách |
|
67 |
Phạm Thị |
Hương |
74 |
LT.KT K1.04 |
Kinh tế vi mô 2 |
Khiển trách |
|
68 |
Nguyễn Thị |
Hà |
20 |
LT.TC K1.01 |
Kinh tế phát triển |
Đình chỉ |
|
69 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
18 |
TC.CNTY 38 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
70 |
Trần Đăng |
Mạnh |
23 |
TC.CNTY 38 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
71 |
Hồ Thị |
Ngọc |
24 |
TC.CNTY 38 |
Vệ sinh gia súc |
Đình chỉ |
|
72 |
Trần Văn |
Sáng |
31 |
TC.CNTY 38 |
Vệ sinh gia súc |
Đình chỉ |
|
73 |
Đinh Thị Phương |
Thảo |
33 |
TC.CNTY 38 |
Vệ sinh gia súc |
Đình chỉ |
|
74 |
Hoàng Nghĩa |
Đạt |
6 |
TC.KTDN 38 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
75 |
Trần Thị |
Hà |
10 |
TC.KTDN 38 |
Giáo dục QP |
Đình chỉ |
|
76 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
12 |
TC.KTDN 38 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
77 |
Nguyễn Thị |
Hường |
23 |
TC.KTDN 38 |
Tài chính DN1 |
Đình chỉ |
|
78 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
49 |
TC.KTDN 38 |
Kinh tế chính trị |
Đình chỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
- Đình chỉ: |
74 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Cảnh cáo: |
0 |
trường hợp |
|
|
|
|
- Khiển trách: |
4 |
trường hợp |
|
|
Tổng số HS-SV vi phạm quy chế thi lần 1 là: |
78 Sinh viên |
/ 12915 lượt dự thi |
|
|
|
|
|
Đạt tỷ lệ = 0.6 % |
KT. HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
|
|
|
(Đã ký) |
(Đã ký) |
(Đã ký) |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Chu Thị Hải |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
|
|
- BGH (báo cáo); |
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoa/tổ bộ môn; |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Đào tạo; |
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng Công tác chính trị HSSV; |
|
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|
|
|