I) Khoa Nông - Lâm - Ngư |
|
|
|
TT |
Môn thi |
Lớp/Ngành |
Sỹ số |
Thi lại |
Tỷ lệ |
1 |
Quy hoach ST cảnh quan |
Đất đai K8 |
63 |
10 |
15.87 |
2 |
Quy hạch phát triển NT |
Đất đai K8 |
63 |
8 |
12.70 |
3 |
Trắc địa (Phần 1) |
Đất đai K9 |
40 |
5 |
12.50 |
4 |
Kinh tế đất |
Đất đai K8 |
63 |
6 |
9.52 |
5 |
Quy hoạch SD đất (HP1) |
Đất đai K8 |
63 |
5 |
7.94 |
6 |
Đánh giá đất |
Đất đai K9 |
40 |
3 |
7.50 |
7 |
Pháp luật đất đai |
Đất đai K9 |
40 |
3 |
7.50 |
8 |
Quản lý HCNN về đất đai |
Đất đai K9 |
40 |
2 |
5.00 |
9 |
Hệ thống canh tác |
Đất đai K9 |
40 |
2 |
5.00 |
10 |
Thị trường bất động sản |
Đất đai K8 |
63 |
3 |
4.76 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
515 |
47 |
9.13 |
1 |
Bệnh nội ngoại khoa |
Chăn nuôi 37 |
44 |
10 |
22.73 |
2 |
Vệ sinh thú y |
Chăn nuôi 37 |
44 |
9 |
20.45 |
3 |
Nội chẩn |
C.Nuôi K8 |
25 |
3 |
12.00 |
4 |
Giống gia súc |
Chăn nuôi K9 |
37 |
4 |
10.81 |
5 |
Hóa sinh động vật |
Chăn nuôi K9 |
37 |
3 |
8.11 |
6 |
Di truyền động vật |
Chăn nuôi K9 |
37 |
3 |
8.11 |
7 |
Dược lý |
Chăn nuôi 37 |
44 |
2 |
4.55 |
8 |
Dinh dưỡng & thức ăn |
Chăn nuôi 37 |
44 |
2 |
4.55 |
9 |
Chăn nuôi trâu bò |
Chăn nuôi 37 |
44 |
2 |
4.55 |
10 |
Khuyến nông |
C.Nuôi K8 |
25 |
1 |
4.00 |
11 |
Dinh dưỡng thức ăn |
Chăn nuôi K9 |
37 |
1 |
2.70 |
12 |
Sinh lý bênh |
Chăn nuôi 37 |
44 |
1 |
2.27 |
13 |
Sinh lý động vật |
Chăn nuôi K9 |
37 |
0 |
0.00 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
499 |
41 |
8.22 |
1 |
Nông lâm kết hợp |
Lâm nghiệp K8 |
16 |
3 |
18.75 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
16 |
3 |
18.75 |
1 |
Hóa sinh thực vật |
Cây trồng K9 |
9 |
1 |
11.11 |
2 |
Phân bón |
Cây trồng K9 |
9 |
1 |
11.11 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
18 |
2 |
11.11 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại chung toàn khoa |
1048 |
93 |
8.87 |
|
|
|
|
|
|
II) Khoa Kế toán - Phân tích |
|
|
|
1 |
Nguyên lý TK |
Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 |
404 |
91 |
22.52 |
2 |
Thống kê DN |
Quản trị K8 |
111 |
19 |
17.12 |
3 |
Thống kê DN |
Kế toán K9 |
346 |
59 |
17.05 |
4 |
Phân tích HĐSXKD |
Liên thông 8 |
154 |
12 |
7.79 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
1015 |
181 |
17.83 |
1 |
Lý thuyết hạch toán |
Kế toán 37 |
74 |
27 |
36.49 |
2 |
Hạch toán kế toán |
Kế toán K9 |
346 |
108 |
31.21 |
3 |
Kế toán tài chính (phần 3) |
K.toán K8 |
1011 |
144 |
14.24 |
4 |
Kế toán quản trị |
Liên thông 8 |
154 |
18 |
11.69 |
5 |
Kế toán tài chính (phần 4) |
K.toán K8 |
1011 |
118 |
11.67 |
6 |
Kiểm toán |
Liên thông 8 |
154 |
4 |
2.60 |
7 |
Kế toán công |
Liên thông 8 |
154 |
2 |
1.30 |
8 |
Kế toán tài chính |
Ngân hàng K8 |
92 |
1 |
1.09 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
2996 |
422 |
14.09 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại chung toàn khoa |
4011 |
603 |
15.03 |
|
|
|
|
|
|
III) Khoa Quản trị kinh doanh |
|
|
|
1 |
Kinh tế vi mô |
Kế toán 37 |
74 |
28 |
37.84 |
2 |
Marketing |
Ngân hàng K9 |
21 |
6 |
28.57 |
3 |
Kinh tế vi mô |
Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 |
404 |
95 |
23.51 |
4 |
Quản trị nhân sự |
Quản trị K8 |
111 |
25 |
22.52 |
5 |
Quản trị DN |
K.toán K8 |
1011 |
217 |
21.46 |
6 |
Quản trị DN |
Kế toán 37 |
74 |
15 |
20.27 |
7 |
Kinh tế quản lý môi trường |
Quản trị K8 |
111 |
19 |
17.12 |
8 |
Quản trị đại cương |
Quản trị K9 |
37 |
5 |
13.51 |
9 |
Kinh tế đầu tư |
K.toán K8 |
1011 |
62 |
6.13 |
10 |
Kinh tế đầu tư |
Ngân hàng K8 |
92 |
3 |
3.26 |
11 |
Kinh tế vĩ mô |
Liên thông 8 |
154 |
5 |
3.25 |
12 |
Kinh tế quản lý 2 |
Quản trị K8 |
111 |
2 |
1.80 |
13 |
Quản trị chất lượng |
Quản trị K8 |
111 |
1 |
0.90 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
3322 |
483 |
14.54 |
|
|
|
|
|
|
IV) Khoa Tài chính ngân hàng |
|
|
|
1 |
Tài chính DN (phần 1) |
Ngân hàng K8 |
92 |
34 |
36.96 |
2 |
Lý thuyết tiền tệ TD |
Kế toán K9 |
346 |
99 |
28.61 |
3 |
Lý thuyết tài chính |
Kế toán 37 |
74 |
19 |
25.68 |
4 |
Tài chính DN |
Quản trị K8 |
111 |
23 |
20.72 |
5 |
Tài chính DN (Phần 2) |
K.toán K8 |
1011 |
154 |
15.23 |
6 |
Nghiệp vụ ngân hàng TM |
Ngân hàng K8 |
92 |
12 |
13.04 |
7 |
Thị trường chứng khoán |
Ngân hàng + Quản trị K8 |
203 |
25 |
12.32 |
8 |
Thuế nhà nước |
K.toán K8+ Quản trị K8 |
1122 |
91 |
8.11 |
9 |
Lý thuyết tài chính |
N.Hàng + Q.Trị K9 |
58 |
3 |
5.17 |
10 |
Bảo hiểm đại cương |
Ngân hàng 8 + Liên thông K8 |
246 |
8 |
3.25 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
3355 |
468 |
13.95 |
|
|
|
|
|
|
V) Tổ Lý luận chính trị |
|
|
|
1 |
Kinh tế chính trị |
Kế toán 37 |
74 |
26 |
35.14 |
2 |
Nguyên lý Mác II |
KT+NH+QT+ĐĐ+CN+CT K9 |
490 |
77 |
15.71 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Toàn khóa 8 + LThông K8 |
1481 |
98 |
6.62 |
4 |
Đường lối CM đảng CSVN |
Liên thông 8 |
154 |
10 |
6.49 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
2199 |
211 |
9.60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI) Khoa Cơ sở - Cơ bản |
|
|
|
1 |
Soạn thảo văn bản |
Kế toán 37 |
74 |
29 |
39.19 |
2 |
Toán kinh tế |
Kế toán K9 |
346 |
85 |
24.57 |
3 |
Pháp luật kinh tế |
Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 |
404 |
66 |
16.34 |
4 |
Luật kinh tế |
Kế toán 37 |
74 |
12 |
16.22 |
5 |
Giáo dục quốc phòng |
Kế toán 37 + Chăn nuôi 37 |
118 |
16 |
13.56 |
6 |
Anh văn 2 |
N.Hàng + Q.Trị K9 |
58 |
6 |
10.34 |
7 |
Anh văn 2 |
Kế toán 37 |
74 |
7 |
9.46 |
8 |
Lý thuyết XS |
N.Hàng + Q.Trị K9 |
58 |
5 |
8.62 |
9 |
Anh văn 1 |
Chăn nuôi 37 |
44 |
2 |
4.55 |
10 |
Anh văn 2 |
K.toán K8 |
1011 |
42 |
4.15 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
2261 |
270 |
11.94 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại toàn trường |
16196 |
2128 |
13.14 |
|
|
|
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
HOÀNG HOA QUẾ |
Chu Thị Hải |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
- BGH (báo cáo); |
|
|
|
|
|
- Các khoa/tổ bộ môn; |
|
|
|
|
|
- Phòng Đào tạo; |
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|