Báo cáo tỷ lệ thi lại học kỳ 2 năm học 2013 - 2014

TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG TT-KT-KĐCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 30 /BC-ĐHKTNA-TT

Vinh, ngày 29 tháng 08 năm 2014  

BÁO CÁO TỶ LỆ THI LẠI HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2013 - 2014

I) Khoa Nông - Lâm - Ngư      
TT Môn thi Lớp/Ngành Sỹ số Thi lại Tỷ lệ
1 Quy hoach ST cảnh quan  Đất đai K8 63 10 15.87
2 Quy hạch phát triển NT Đất đai K8 63 8 12.70
3 Trắc địa (Phần 1) Đất đai K9 40 5 12.50
4 Kinh tế đất  Đất đai K8 63 6 9.52
5 Quy hoạch SD đất (HP1) Đất đai K8 63 5 7.94
6 Đánh giá đất  Đất đai K9 40 3 7.50
7 Pháp luật đất đai Đất đai K9 40 3 7.50
8 Quản lý HCNN về đất đai Đất đai K9 40 2 5.00
9 Hệ thống canh tác  Đất đai K9 40 2 5.00
10 Thị trường bất động sản  Đất đai K8 63 3 4.76
Tổng số lượt HS - SV thi lại 515 47 9.13
1 Bệnh nội ngoại khoa  Chăn nuôi 37 44 10 22.73
2 Vệ sinh thú y  Chăn nuôi 37 44 9 20.45
3 Nội chẩn  C.Nuôi K8 25 3 12.00
4 Giống gia súc  Chăn nuôi K9 37 4 10.81
5 Hóa sinh động vật  Chăn nuôi K9 37 3 8.11
6 Di truyền động vật  Chăn nuôi K9 37 3 8.11
7 Dược lý  Chăn nuôi 37 44 2 4.55
8 Dinh dưỡng & thức ăn  Chăn nuôi 37 44 2 4.55
9 Chăn nuôi trâu bò  Chăn nuôi 37 44 2 4.55
10 Khuyến nông  C.Nuôi K8 25 1 4.00
11 Dinh dưỡng thức ăn  Chăn nuôi K9 37 1 2.70
12 Sinh lý bênh  Chăn nuôi 37 44 1 2.27
13 Sinh lý động vật  Chăn nuôi K9 37 0 0.00
Tổng số lượt HS - SV thi lại 499 41 8.22
1 Nông lâm kết hợp  Lâm nghiệp K8 16 3 18.75
Tổng số lượt HS - SV thi lại 16 3 18.75
1 Hóa sinh thực vật  Cây trồng K9 9 1 11.11
2 Phân bón  Cây trồng K9 9 1 11.11
Tổng số lượt HS - SV thi lại 18 2 11.11
Tổng số lượt HS - SV thi lại chung toàn khoa 1048 93 8.87
           
II) Khoa Kế toán - Phân tích      
1 Nguyên lý TK Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 404 91 22.52
2 Thống kê DN  Quản trị K8 111 19 17.12
3 Thống kê DN Kế toán K9 346 59 17.05
4 Phân tích HĐSXKD Liên thông 8 154 12 7.79
Tổng số lượt HS - SV thi lại 1015 181 17.83
1 Lý thuyết hạch  toán  Kế toán 37 74 27 36.49
2 Hạch toán kế toán  Kế toán K9 346 108 31.21
3 Kế toán tài chính (phần 3) K.toán K8 1011 144 14.24
4 Kế toán quản trị  Liên thông 8 154 18 11.69
5 Kế toán tài chính (phần 4) K.toán K8 1011 118 11.67
6 Kiểm toán  Liên thông 8 154 4 2.60
7 Kế toán công  Liên thông 8 154 2 1.30
8 Kế toán tài chính  Ngân hàng K8 92 1 1.09
Tổng số lượt HS - SV thi lại 2996 422 14.09
Tổng số lượt HS - SV thi lại chung toàn khoa 4011 603 15.03
           
III) Khoa Quản trị kinh doanh      
1 Kinh tế vi mô  Kế toán 37 74 28 37.84
2 Marketing Ngân hàng K9 21 6 28.57
3 Kinh tế vi mô  Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 404 95 23.51
4 Quản trị nhân sự  Quản trị K8 111 25 22.52
5 Quản trị DN  K.toán K8 1011 217 21.46
6 Quản trị DN  Kế toán 37 74 15 20.27
7 Kinh tế quản lý môi trường  Quản trị K8 111 19 17.12
8 Quản trị đại cương  Quản trị K9 37 5 13.51
9 Kinh tế đầu tư  K.toán K8 1011 62 6.13
10 Kinh tế đầu tư  Ngân hàng K8 92 3 3.26
11 Kinh tế vĩ mô  Liên thông 8 154 5 3.25
12 Kinh tế quản lý 2 Quản trị K8 111 2 1.80
13 Quản trị chất lượng  Quản trị K8 111 1 0.90
Tổng số lượt HS - SV thi lại 3322 483 14.54
           
IV) Khoa Tài chính ngân hàng      
1 Tài chính DN (phần 1) Ngân hàng K8 92 34 36.96
2 Lý thuyết tiền tệ TD Kế toán K9 346 99 28.61
3 Lý thuyết tài chính  Kế toán 37 74 19 25.68
4 Tài chính DN  Quản trị K8 111 23 20.72
5 Tài chính DN (Phần 2) K.toán K8 1011 154 15.23
6 Nghiệp vụ ngân hàng TM Ngân hàng K8 92 12 13.04
7 Thị trường chứng khoán  Ngân hàng + Quản trị K8 203 25 12.32
8 Thuế nhà nước  K.toán  K8+ Quản trị K8 1122 91 8.11
9 Lý thuyết tài chính   N.Hàng + Q.Trị K9 58 3 5.17
10 Bảo hiểm đại cương Ngân hàng 8 + Liên thông K8 246 8 3.25
Tổng số lượt HS - SV thi lại 3355 468 13.95
           
V) Tổ Lý luận chính trị      
1 Kinh tế chính trị  Kế toán 37 74 26 35.14
2 Nguyên lý Mác II  KT+NH+QT+ĐĐ+CN+CT K9  490 77 15.71
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh  Toàn khóa 8 + LThông K8 1481 98 6.62
4 Đường lối CM đảng CSVN  Liên thông 8 154 10 6.49
Tổng số lượt HS - SV thi lại 2199 211 9.60
           
           
VI) Khoa Cơ sở - Cơ bản      
1 Soạn thảo văn bản  Kế toán 37 74 29 39.19
2 Toán kinh tế  Kế toán K9 346 85 24.57
3 Pháp luật kinh tế  Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 404 66 16.34
4 Luật kinh tế  Kế toán 37 74 12 16.22
5 Giáo dục quốc phòng  Kế toán 37 + Chăn nuôi 37 118 16 13.56
6 Anh văn 2  N.Hàng + Q.Trị K9 58 6 10.34
7 Anh văn 2 Kế toán 37 74 7 9.46
8 Lý thuyết XS  N.Hàng + Q.Trị K9 58 5 8.62
9 Anh văn 1 Chăn nuôi 37 44 2 4.55
10 Anh văn 2 K.toán K8 1011 42 4.15
Tổng số lượt HS - SV thi lại 2261 270 11.94
Tổng số lượt HS - SV thi lại toàn trường 16196 2128 13.14
           
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
TP. THANH TRA NGƯỜI TỔNG HỢP
         
(Đã ký) (Đã ký)   (Đã ký)  
         
HOÀNG HOA QUẾ Chu Thị Hải Đinh Chung Thành
           
Nơi nhận:        
  - BGH (báo cáo);        
  - Các khoa/tổ bộ môn;        
  - Phòng Đào tạo;        
  - Lưu: VT, VP.        

 


Bài viết khác