TRƯỜNG ĐH KINH TẾ NGHỆ AN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Vinh, ngày 30 tháng 03 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO TỶ LỆ THI LẠI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2014 - 2015 |
I) Khoa Nông - Lâm - Ngư |
|
|
|
TT |
Môn thi |
Lớp/Ngành |
Sỹ số |
Thi lại |
Tỷ lệ |
1 |
Lưu trữ và quản lý TT đất |
Đất đai K8 |
60 |
8 |
13.33 |
2 |
Trắc địa (Phần 2) |
Đất đai K9 |
34 |
4 |
11.76 |
3 |
Định giá đất |
Đất đai K9 |
34 |
4 |
11.76 |
4 |
Địa lý kinh Việt Nam |
Đất đai K9 |
34 |
3 |
8.82 |
5 |
Quy hoạch đô thị |
Đất đai K8 |
60 |
3 |
5.00 |
6 |
Bản đồ địa chính |
Đất đai K9 |
34 |
1 |
2.94 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
256 |
23 |
8.98 |
1 |
Luật thú y - Kiểm dịch |
Chăn Nuôi K8 |
21 |
2 |
9.52 |
2 |
Bệnh sản khoa |
C.Nuôi 37 |
43 |
4 |
9.30 |
3 |
Kinh tế hộ trang trại |
C.Nuôi 37 |
43 |
4 |
9.30 |
4 |
Dược lý thú y |
Chăn nuôi K9 |
40 |
3 |
7.50 |
5 |
Giải phẫu sinh lý GS |
C. nuôi 38 |
41 |
3 |
7.32 |
6 |
Vi sinh vật |
C. nuôi 38 |
41 |
3 |
7.32 |
7 |
Bệnh ký sinh trùng |
C.Nuôi 37 |
43 |
3 |
6.98 |
8 |
Chăn nuôi trâu bò |
Chăn nuôi K9 |
40 |
2 |
5.00 |
9 |
Giống và KT truyền giống |
C. nuôi 38 |
41 |
2 |
4.88 |
10 |
Kinh tế hộ trang trại |
Chăn Nuôi K8 |
21 |
1 |
4.76 |
11 |
Bệnh truyền nhiễm |
Chăn Nuôi K8 |
21 |
1 |
4.76 |
12 |
Nuôi trồng thủy sản |
Chăn Nuôi K8 |
21 |
1 |
4.76 |
13 |
Chăn nuôi lợn |
C.Nuôi 37 |
43 |
2 |
4.65 |
14 |
Bệnh truyền nhiễm |
C.Nuôi 37 |
43 |
0 |
0.00 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
502 |
31 |
6.18 |
1 |
Quy hoạch sinh thái cảnh quan |
Lâm nghiệp K8 |
15 |
1 |
6.67 |
2 |
Nghiệp vụ kiểm lâm |
Lâm nghiệp K8 |
15 |
1 |
6.67 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
30 |
2 |
6.67 |
1 |
Cơ khí NN |
Cây trồng K8 |
9 |
1 |
11.11 |
2 |
Kiểm dịch thực vạt |
Cây trồng K8 |
9 |
1 |
11.11 |
3 |
Phòng trừ dịch hại t. hợp IPM |
Cây trồng K8 |
9 |
1 |
11.11 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
27 |
3 |
11.11 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại chung toàn khoa |
815 |
59 |
7.24 |
|
|
|
|
|
|
II) Khoa Kế toán - Phân tích |
|
|
|
1 |
Thống kê DN |
Kế toán 37 |
60 |
11 |
18.33 |
2 |
Thống kê DN |
N.Hàng + Q.Trị K9 |
50 |
7 |
14.00 |
3 |
Phân tích HĐSXKD |
K.toán + Quản trị K8 |
1102 |
124 |
11.25 |
4 |
Lý thuyết TKê |
Kế toán 38 |
61 |
5 |
8.20 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
1273 |
147 |
11.55 |
1 |
Kế toán ngân hàng |
Ngân hàng K8 |
92 |
24 |
26.09 |
2 |
Kế toán tài chính (Phần 2) |
Kế toán K9 |
306 |
67 |
21.90 |
3 |
Kế toán DN (Phần 1) |
Kế toán 37 |
60 |
13 |
21.67 |
4 |
Kế toán DN ( Phần 2) |
Kế toán 37 |
60 |
11 |
18.33 |
5 |
Kế toán công |
Kế toán K8 |
997 |
171 |
17.15 |
6 |
Kế toán quản trị |
K.toán + Ngân hàng K8 |
1089 |
162 |
14.88 |
7 |
Hạch toán kế toán |
N.Hàng + Q.Trị K9 |
50 |
6 |
12.00 |
8 |
Kế toán tài chính (Phần 1) |
Kế toán K9 |
306 |
36 |
11.76 |
9 |
Kế toán tài chính |
Quản trị K8 |
105 |
7 |
6.67 |
10 |
Kiểm toán |
Quản trị K8 |
105 |
6 |
5.71 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
3170 |
503 |
15.87 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại chung toàn khoa |
4443 |
650 |
14.63 |
|
|
|
|
|
|
III) Khoa Quản trị kinh doanh |
|
|
|
1 |
Kinh tế đầu tư |
Ngân hàng K9 |
20 |
6 |
30.00 |
2 |
Quản trị KD TM |
Quản trị K8 |
105 |
27 |
25.71 |
3 |
Văn hóa kinh doanh |
Ngân hàng K9 |
20 |
4 |
20.00 |
4 |
Quản trị DN |
Ngân hàng K9 |
20 |
4 |
20.00 |
5 |
Kinh tế quản lý 1 |
Quản trị K9 |
30 |
6 |
20.00 |
6 |
Văn hóa kinh doanh |
Quản trị K8 |
105 |
21 |
20.00 |
7 |
Marketing |
Quản trị K9 |
30 |
4 |
13.33 |
8 |
Quản trị KDTH (phần 1) |
Quản trị K9 |
30 |
3 |
10.00 |
9 |
Quản trị TH ( phần 2) |
Quản trị K8 |
105 |
8 |
7.62 |
10 |
Kinh tế vĩ mô |
Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 |
356 |
26 |
7.30 |
11 |
Marketing |
Kế toán 37 |
60 |
4 |
6.67 |
12 |
Kinh tế quốc tế |
Kế toán 37 |
60 |
4 |
6.67 |
13 |
Kinh tế đầu tư |
Quản trị K8 |
105 |
7 |
6.67 |
14 |
Marketing |
Kế toán K8 |
997 |
56 |
5.62 |
15 |
Bảo hiểm đại cương |
Kế toán K8 |
997 |
48 |
4.81 |
16 |
Nghiệp vụ KD thương mại |
Ngân hàng K8 |
92 |
4 |
4.35 |
17 |
Kinh tế quốc tế |
K.toán + Ngân hàng K8 |
1089 |
40 |
3.67 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
4221 |
272 |
6.44 |
|
|
|
|
|
|
IV) Khoa Tài chính ngân hàng |
|
|
|
1 |
Tài chính DN (Phần 1) |
Kế toán K9 |
306 |
111 |
36.27 |
2 |
Lý thuyết tài chính |
Kế toán 38 |
61 |
18 |
29.51 |
3 |
L.thuyết tiền tệ tín dụng |
Kế toán 38 |
61 |
16 |
26.23 |
4 |
Lý thuyết tiền tệ- TD |
Ngân hàng K9 |
20 |
5 |
25.00 |
5 |
Thị trường chứng khoán |
Kế toán K9 |
306 |
62 |
20.26 |
6 |
Thẩm định dự án đầu tư |
Ngân hàng K8 |
92 |
18 |
19.57 |
7 |
Lý thuyết tiền tệ tín dụng |
Kế toán K10 |
197 |
37 |
18.78 |
8 |
Thuế nhà nước |
Kế toán K9 |
306 |
57 |
18.63 |
9 |
Lý thuyết tài chính |
K.Toán+ N.Hàng + Q.trị K10 |
231 |
31 |
13.42 |
10 |
Tài chính DN (phần 1) |
Kế toán 37 |
60 |
6 |
10.00 |
11 |
Tài chính DN (phần 2) |
Kế toán 37 |
60 |
6 |
10.00 |
12 |
Thuế nhà nước |
Ngân hàng K8 |
92 |
6 |
6.52 |
13 |
Phân tích tài chính |
Ngân hàng K8 |
92 |
3 |
3.26 |
14 |
Tài chính DN (phần 2) |
Ngân hàng K8 |
92 |
2 |
2.17 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
1976 |
378 |
19.13 |
|
|
|
|
|
|
V) Khoa Lý luận chính trị |
|
|
|
1 |
Nguyên lý Mác I |
Toàn khóa 10 |
265 |
107 |
40.38 |
2 |
Lịch sử học thuyết kinh tế |
Kế toán + N.Hàng + Q.Trị K9 |
356 |
73 |
20.51 |
3 |
Giáo duc chính tri |
K.toán 38 + C. nuôi 38 |
102 |
19 |
18.63 |
4 |
Nguyên lý Mác I |
K.toán + K.tế +Đ.đai + Thú Y K1 |
339 |
52 |
15.34 |
5 |
Đường lối CMĐCSVN |
Toàn khóa 8 |
1299 |
150 |
11.55 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
2361 |
401 |
16.98 |
|
|
|
|
|
|
VI) Khoa Cơ sở - Cơ bản |
|
|
|
1 |
Giáo duc thể chất |
Toàn khóa 10 |
197 |
42 |
21.32 |
2 |
Thể dục |
K.toán 38 + C. nuôi 38 |
102 |
19 |
18.63 |
3 |
Xác suất thống kê |
Kế toán K9 |
306 |
57 |
18.63 |
4 |
Toán cao cấp |
Toàn khóa 10 |
265 |
49 |
18.49 |
5 |
Luật đại cương |
Toàn khóa 10 |
265 |
46 |
17.36 |
6 |
Anh văn 1 |
Kế toán 38 |
61 |
6 |
9.84 |
7 |
Pháp luật đại cương |
K.toán 38 + C. nuôi 38 |
102 |
10 |
9.80 |
8 |
Toán cao cấp |
K.toán + K.tế +Đ.đai + Thú Y K1 |
339 |
33 |
9.73 |
9 |
Soạn thảo văn bản |
ĐĐ+ LN +CT + CN K8 |
105 |
10 |
9.52 |
10 |
Ngoại ngữ 1 |
K.Toán+ N.Hàng + Q.trị + Đ.đai K10 |
231 |
19 |
8.23 |
11 |
Anh văn 2 |
Đ.đai K9 |
34 |
2 |
5.88 |
12 |
Tin học |
Toàn khóa 10 |
197 |
10 |
5.08 |
13 |
Pháp luật đại cương |
K.toán + K.tế +Đ.đai + Thú Y K1 |
339 |
15 |
4.42 |
14 |
Tin học |
Đại học K1 |
339 |
12 |
3.54 |
15 |
Ngoại ngữ 1 |
K.toán + K.tế +Đ.đai + Thú Y K1 |
339 |
8 |
2.36 |
16 |
Hóa hữu cơ |
Đất đai + Thú y K1 |
52 |
1 |
1.92 |
17 |
Văn bản trong quản lý |
K.toán + K.tế +Đ.đai + Thú Y K1 |
339 |
4 |
1.18 |
18 |
Anh văn 2 |
C.Nuôi 37 |
43 |
0 |
0.00 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại |
3655 |
343 |
9.38 |
Tổng số lượt HS - SV thi lại toàn trường |
17471 |
2103 |
12.04 |
|
|
|
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TP. THANH TRA |
NGƯỜI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
(Đã ký) |
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
TS. Nguyễn Xuân Lai |
Chu Thị Hải |
Đinh Chung Thành |
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận: |
|
|
|
|
|
- BGH (báo cáo); |
|
|
|
|
|
- Các khoa/tổ bộ môn; |
|
|
|
|
|
- Phòng Đào tạo; |
|
|
|
|
|
- Lưu: VT, VP. |
|
|
|
|