Lịch học bắt đầu từ thứ 5 ngày 21/12/2023
KẾ HOẠCH HỌC BỔ SUNG CHO SINH VIÊN HỌC MUỘN KHÓA 10
1. Toán cho các nhà kinh tế: Học cả ngày thứ 3 ngày 2/1/2024 tại phòng G 4.1 do GV: Bùi Đình Thắng
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu (nhập học muộn)
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Bình Minh
|
Kế toán K10 A1
|
12
|
|
2
|
Vương Thị Quỳnh Trang
|
Kế toán K10 A1
|
12
|
|
3
|
Nguyễn Thị Mỹ Hằng
|
Kế toán K10 A1
|
16
|
|
4
|
Nguyễn Thị Cẩm Giang
|
Kế toán K10 A1
|
16
|
|
5
|
Lê Thị Thùy Linh
|
Kế toán K10 A1
|
16
|
|
6
|
Trần Thị Bảo Trâm
|
Kế toán K10 A1
|
16
|
|
7
|
Ngô Thị Ái Vân
|
Kế toán K10 A1
|
24
|
|
8
|
Mai Thị Bình An
|
Kế toán K10 A3
|
15
|
|
9
|
Lê Thị Mai
|
Kế toán K10 A3
|
15
|
|
10
|
Trần Khắc Tiến Đạt
|
Kế toán K10 A3
|
18
|
|
11
|
Vi Đức Nhật
|
Kế toán K10 A3
|
18
|
|
12
|
Phạm Thọ Ý
|
Kinh tế K10A1
|
16
|
|
13
|
Lê Đức Anh
|
Kinh tế K10A1
|
16
|
|
14
|
Uông Trung Kiên
|
Kinh tế K10A1
|
26
|
|
15
|
Trương Đại Đồng
|
Kinh tế K10A1
|
24
|
|
16
|
Phạm Ngọc Anh
|
Kinh tế K10A1
|
28
|
|
17
|
Đăng Đức Lâm
|
Kinh tế K10A1
|
28
|
|
18
|
Phạm Lê Mạnh Vũ
|
Kinh tế K10A1
|
44
|
Học lại
|
19
|
Nguyễn Thành Đạt
|
Marketing K10A1
|
12
|
|
20
|
Lương Thị Vân Ly
|
Marketing K10A1
|
16
|
|
21
|
Trần Thị Hồng Anh
|
Marketing K10A1
|
16
|
|
22
|
Tăng Đình Toán
|
Marketing K10A1
|
24
|
|
23
|
Nguyễn Duy Quý
|
K10 QTKD
|
40
|
Học lại
|
24
|
Nguyễn Đình Minh
|
QTKD K10
|
50
|
Học lại
|
25
|
Tô Thị Giang
|
QTKD K10
|
50
|
Học lại
|
26
27
|
Hồ Sỹ Nhân
Chu Thị Khánh Linh
|
QTKD K10
Kế toán K10A2
|
40
12
|
Học lại
Học muộn
|
2. Toán cao cấp: Học cả ngày thứ 3 ngày 2/1/2024 tại phòng G 4.2 do GV: Bùi Thị Thanh
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu
|
Ghi chú
|
1
|
Moong Văn Hùng
|
K10 Thú y
|
22
|
|
2
|
Vũ Thị Giang
|
NNCNC
|
30
|
Học lại khóa sau
|
3. Tiếng Anh 1: Học cả ngày thứ 4 ngày 3/1/2024 tại phòng G4.2 do GV: Dương Thị Hà Lê
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu
|
Ghi chú
|
1
|
Mong Văn Hùng
|
Thú y
|
14
|
|
2
|
Vũ Thị Giang
|
NNCNC
|
17
|
|
4. Nhập môn CNTT: Học cả ngày thứ 3 ngày 2/1/2023 tại phòng G 6.5 do GV: Đào Thị Nha Trang
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Anh Đức
|
CNTTK10A1
|
16
|
|
2
|
Đậu Đức Biên
|
CNTTK10A1
|
24
|
|
5. Pháp luật đại cương: Học cả ngày thứ 4 ngày 3/1/2024 tại phòng G 4.1 do GV: Nguyễn Thị Thảo
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thị Yến Vy
|
Maketting K10
|
10
|
|
2
|
Lương Thị Vân Ly
|
Maketting K10
|
14
|
|
3
|
Trần Thị Hồng Anh
|
Maketting K10
|
14
|
|
4
|
Tăng Đình Toán
|
Maketting K10
|
18
|
|
5
|
Nguyễn Duy Qúy
|
QTKD K10
|
20
|
|
6
|
Phan Tâm Long
|
QTKD K10
|
20
|
|
7
|
Tô Thị Giang
|
QTKD K10
|
24
|
|
8
|
Nguyễn Đình Minh
|
QTKD K10
|
24
|
|
9
|
Võ Duy Qúy
|
QTKD K10
|
26
|
|
10
|
Moong Văn Hùng
|
Thú y k10
|
14
|
|
11
|
Lương Thị Vân Ly
|
Thú y k10
|
16
|
|
6. Marketing: Học cả ngày thứ 5 ngày 4/1/2024 tại phòng G 4.1 do GV: Lê Thị Trang
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Đình Minh
|
QTKD K10
|
|
Học với khóa sau
|
2
|
Tô Thị Giang
|
QTKD K10
|
|
Học với khóa sau
|
5
|
Chu Thị Khánh Linh
|
Kế toán K10A2
|
10
|
|
6
|
Hoàng Hữu Huy
|
Kế toán K10A2
|
10
|
|
7
|
Mai Thị Bình An
|
Kế toán K10A2
|
10
|
|
8
|
Trần Thăng Tiến Đạt
|
Kế toán K10A2
|
15
|
|
9
|
Vi Đức Nhật
|
Kế toán K10A2
|
18
|
|
10
|
Ngô Hoài Sương
|
Kế toán K10A2
|
30
|
Học với khóa sau
|
11
|
Ngô Thị Ái Vân
|
Kế toán K10 A1
|
12
|
|
12
|
Lê Thị Thùy Linh
|
Kế toán K10 A1
|
12
|
|
13
|
Trần Thị Bảo Trâm
|
Kế toán K10 A1
|
12
|
|
14
|
Nguyễn Phúc Đạt
|
Kế toán K10 A1
|
26
|
Học với khóa sau
|
7. Đại số tuyến tính: Học cả ngày thứ 4 ngày 3/1/2024 tại phòng G 4.3 do GV: Ngô Hà Châu Loan
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Số tiết thiếu
|
Ghi chú
|
1
|
Bùi Công Chánh
|
CNTT K10A2
|
9
|
|
2
|
Phạm Quang Huy
|
CNTT K10A2
|
9
|
|
3
|
Phạm Gia Huy
|
CNTT K10A2
|
12
|
|
4
|
Lê Thế Hợp
|
CNTT K10A2
|
12
|
|
5
|
Nguyễn Anh Đức
|
CNTT K10A1
|
9
|
|
6
|
Hoàng Phi Quân
|
CNTT K10A1
|
9
|
|
7
|
Đậu Đức Biên
|
CNTT K10A1
|
18
|
|
Sáng học 5 tiết, chiều học 5 tiết
Buổi sáng bắt đầu từ 7h, buổi chiều từ 13h15
TT
|
Học phần
|
Lịch học
|
Phòng học
|
Giảng viên
|
1
|
Tin học ứng dụng
|
Thứ 2 T(6-9)
Thứ 3 T(6-9)
Thứ 5 T(6-9)
|
G6-3
|
ThS. Trần Thị Lê Na
|
2
|
Triết học Mác - Lênin
|
Thứ 5T(1-4)
Thứ 6T(1-4)
|
G5-1
|
TS. Trần Thị Bình
|