BÁO CÁO
Cơ sở vật chất đến ngày 31/12/2024
TT
|
Loại phòng
|
Số lượng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
1
|
Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo
|
74
|
7,207
|
1.1.
|
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ
|
5
|
886
|
1.2.
|
Phòng học từ 100 - 200 chỗ
|
8
|
1,087
|
1.3.
|
Phòng học từ 50 - 100 chỗ
|
22
|
2,122
|
1.4.
|
Số phòng học dưới 50 chỗ
|
31
|
2,232
|
1.5
|
Số phòng học đa phương tiện
|
6
|
628
|
1.6
|
Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo
|
2
|
252
|
2
|
Thư viện, trung tâm học liệu
|
2
|
681
|
3
|
Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập
|
2
|
21,170
|
|
Tổng
|
|
29,058
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2024
PHÒNG QUẢN LÝ CƠ SỞ VẬT CHẤT
TRƯỞNG PHÒNG